Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fingernail là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fingernail trong tiếng Anh

fingernail /ˈfɪŋɡəneɪl/
- (n) : móng tay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fingernail: Móng tay

Fingernail là tấm sừng ở đầu ngón tay, bảo vệ mô mềm bên dưới.

  • Fingernails grow about 3 mm a month. (Móng tay mọc khoảng 3 mm mỗi tháng.)
  • Healthy fingernails are smooth and pink. (Móng tay khỏe mạnh trơn và hồng hào.)
  • Injury to a fingernail can be painful. (Chấn thương móng tay có thể gây đau.)

Bảng biến thể từ "fingernail"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fingernail"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fingernail"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!