Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

nail là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ nail trong tiếng Anh

nail /neɪl/
- (n) : móng (tay, chân) móng vuốt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

nail: Móng tay, đinh

Nail có thể là bộ phận trên ngón tay, hoặc vật dụng kim loại nhỏ dùng để đóng vào vật liệu khác.

  • She painted her nails a bright red color. (Cô ấy sơn móng tay màu đỏ tươi.)
  • He hammered a nail into the wall to hang a picture. (Anh ấy đóng một cái đinh vào tường để treo tranh.)
  • Her nails were long and beautifully manicured. (Móng tay của cô ấy dài và được chăm sóc đẹp.)

Bảng biến thể từ "nail"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: nail
Phiên âm: /neɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Móng tay/chân; cái đinh Ngữ cảnh: Bộ phận cứng ở đầu ngón; chốt kim loại He hammered a nail into the wall.
Anh ấy đóng một chiếc đinh vào tường.
2 Từ: nail
Phiên âm: /neɪl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đóng đinh; chốt hạ; làm rất tốt Ngữ cảnh: Nghĩa đen & bóng (“nail it”) She nailed the presentation.
Cô ấy thuyết trình cực kỳ xuất sắc.
3 Từ: nailed
Phiên âm: /neɪld/ Loại từ: Động từ (QK/PP) Nghĩa: Đã đóng/chốt; đã làm rất tốt Ngữ cảnh: Hoàn tất hành động We nailed the deal yesterday.
Chúng tôi đã chốt thỏa thuận hôm qua.
4 Từ: nailing
Phiên âm: /ˈneɪlɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang đóng đinh; đang làm rất tốt Ngữ cảnh: Quá trình/diễn tiến He is nailing every song live.
Anh ấy hát live bài nào cũng “đỉnh”.
5 Từ: fingernail
Phiên âm: /ˈfɪŋɡərneɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Móng tay Ngữ cảnh: Bộ phận cơ thể Her fingernail broke.
Móng tay cô ấy bị gãy.
6 Từ: toenail
Phiên âm: /ˈtoʊneɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Móng chân Ngữ cảnh: Bộ phận cơ thể He cut his toenails.
Anh ấy cắt móng chân.
7 Từ: nail polish
Phiên âm: /ˈneɪl ˌpɒlɪʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sơn móng tay Ngữ cảnh: Mỹ phẩm She chose red nail polish.
Cô ấy chọn sơn móng màu đỏ.
8 Từ: nail file
Phiên âm: /ˈneɪl faɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Dũa móng Ngữ cảnh: Dụng cụ làm móng Use a nail file to smooth the edges.
Dùng dũa móng để mài mịn mép.
9 Từ: nail down
Phiên âm: /neɪl daʊn/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Chốt chắc; xác nhận rõ Ngữ cảnh: Kết luận/thỏa thuận Let’s nail down the timeline.
Hãy chốt chắc mốc thời gian.
10 Từ: nail-biting
Phiên âm: /ˈneɪlˌbaɪtɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Căng thẳng nghẹt thở Ngữ cảnh: Tình huống gay cấn It was a nail-biting finish.
Đó là một màn kết thúc nghẹt thở.

Từ đồng nghĩa "nail"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "nail"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Stop biting your nails!

Đừng cắn móng tay nữa!

Lưu sổ câu

2

nail clippers

kềm cắt móng

Lưu sổ câu

3

She hammered the nail in.

Cô ấy đóng đinh vào.

Lưu sổ câu

4

He knocked the nail into the wall.

Anh ta gõ chiếc đinh vào tường.

Lưu sổ câu

5

The residents are fighting tooth and nail to stop the new development.

Các cư dân đang chiến đấu tận răng để ngăn chặn sự phát triển mới.

Lưu sổ câu

6

She fought tooth and nail to keep custody of the children.

Cô ấy chiến đấu tận răng và móng tay để giành quyền nuôi con.

Lưu sổ câu

7

This latest defeat is another nail in the government's coffin.

Thất bại mới nhất này là một chiếc đinh khác trong quan tài của chính phủ.

Lưu sổ câu

8

They're good customers who always pay on the nail.

Họ là những khách hàng tốt, những người luôn trả tiền chắc chắn.

Lưu sổ câu

9

She's almost 90 but she's still as tough as nails.

Đã gần 90 nhưng vẫn cứng như đinh đóng cột.

Lưu sổ câu

10

He screamed as she dug her nails into his shoulders.

Anh hét lên khi cô cắm móng tay vào vai anh.

Lưu sổ câu

11

I bite my nails when I'm nervous.

Tôi cắn móng tay khi lo lắng.

Lưu sổ câu

12

I was trying to grow my nails.

Tôi đang cố gắng mọc móng tay.

Lưu sổ câu

13

I wore acrylic nails for two months.

Tôi đã sơn móng tay acrylic trong hai tháng.

Lưu sổ câu

14

She painted her nails bright red.

Cô ấy sơn móng tay màu đỏ tươi.

Lưu sổ câu

15

There was dirt under his nails.

Có vết bẩn dưới móng tay của anh ấy.

Lưu sổ câu

16

She hit the nail with a sledgehammer.

Cô ấy dùng búa tạ đập vào móng tay.

Lưu sổ câu

17

Harry damaged the saw on a nail.

Harry làm hỏng chiếc cưa trên một chiếc đinh.

Lưu sổ câu

18

I found a nail sticking in the tyre.

Tôi tìm thấy một chiếc đinh cắm trong lốp xe.

Lưu sổ câu

19

A nail tore a hole in her skirt.

Một chiếc đinh làm rách một lỗ trên váy của cô ấy.

Lưu sổ câu

20

I knocked the nail out.

Tôi đánh sập cái đinh.

Lưu sổ câu

21

He hammered the nail in the wood.

Anh ta đóng đinh vào gỗ.

Lưu sổ câu

22

Can you knock this nail into the wood?

Bạn có thể gõ chiếc đinh này vào gỗ không?

Lưu sổ câu

23

They were fighting tooth and nail.

Họ đánh nhau bằng răng và móng.

Lưu sổ câu

24

He hammered in the nail.

Anh ta đóng đinh.

Lưu sổ câu

25

The nail ripped a hole in my jacket.

Chiếc đinh đã khoét một lỗ trên áo khoác của tôi.

Lưu sổ câu

26

The nail easily penetrated the soft wood.

Đinh dễ dàng xuyên qua lớp gỗ mềm.

Lưu sổ câu

27

He knocked the nail out.

Anh ta đánh sập chiếc đinh.

Lưu sổ câu

28

The nail grows into flesh.

Móng tay mọc thành thịt.

Lưu sổ câu

29

A nail pierced the tire of his car.

Một chiếc đinh đã xuyên thủng lốp xe ô tô của anh ta.

Lưu sổ câu

30

He drove in a nail with one stroke of the hammer.

Anh ta lái xe đinh với một nhát búa.

Lưu sổ câu

31

It would be useful if you could nail down the source of this tension.

Sẽ rất hữu ích nếu bạn có thể tìm ra nguồn gốc của sự căng thẳng này.

Lưu sổ câu

32

He hammered a nail into the wall and hung a picture on it.

Anh ta đóng một chiếc đinh vào tường và treo một bức tranh lên đó.

Lưu sổ câu

33

The nail perforated her coat and left an ugly rip.

Chiếc đinh làm thủng áo khoác của cô và để lại một vết rách xấu xí.

Lưu sổ câu

34

The nail is in.

Đinh vào trong.

Lưu sổ câu

35

The key was hanging on a nail by the door.

Chìa khóa được treo trên một chiếc đinh cạnh cửa.

Lưu sổ câu

36

Every word he said hit the nail on the head.

Mỗi lời anh ấy nói đều như đinh đóng cột.

Lưu sổ câu

37

Can you hold this nail in position while I hammer it into the door?

Bạn có thể giữ cây đinh này ở vị trí trong khi tôi đóng nó vào cửa không?

Lưu sổ câu

38

Mishka got some nail scissors and started carefully trimming his fingernails.

Mishka nhận được một số kéo cắt móng tay và bắt đầu cẩn thận cắt tỉa móng tay của mình.

Lưu sổ câu

39

Will you nail down that loose board in the floor?

Bạn sẽ đóng tấm ván lỏng lẻo đó xuống sàn chứ?

Lưu sổ câu

40

Each successive revelation of incompetence is another nail in the chairman's coffin.

Mỗi lần bại lộ liên tiếp về sự kém cỏi là một chiếc đinh khác trong quan tài của chủ tịch.

Lưu sổ câu

41

He hit the nail squarely on the head with the hammer.

Anh ta dùng búa đập thẳng vào đầu chiếc đinh.

Lưu sổ câu

42

The long and costly strike proved to be the last nail in the company's coffin.

Cuộc đình công kéo dài và tốn kém được chứng minh là chiếc đinh cuối cùng trong quan tài của công ty.

Lưu sổ câu

43

With a sense of great pride, I knocked the last nail in.

Với một cảm giác vô cùng tự hào, tôi đã gõ chiếc đinh cuối cùng vào.

Lưu sổ câu

44

I bite my nails when I'm nervous.

Tôi cắn móng tay khi lo lắng.

Lưu sổ câu