| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
throw
|
Phiên âm: /θroʊ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ném, quăng | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó dùng lực để ném vật |
He can throw the ball very far. |
Anh ấy có thể ném bóng rất xa. |
| 2 |
Từ:
throws
|
Phiên âm: /θroʊz/ | Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) | Nghĩa: Ném | Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it |
She always throws accurately. |
Cô ấy luôn ném chính xác. |
| 3 |
Từ:
threw
|
Phiên âm: /θruː/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã ném | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
He threw the keys on the table. |
Anh ấy ném chìa khóa lên bàn. |
| 4 |
Từ:
thrown
|
Phiên âm: /θroʊn/ | Loại từ: Phân từ II | Nghĩa: Bị ném; đã ném | Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành/bị động |
The ball was thrown too hard. |
Quả bóng bị ném quá mạnh. |
| 5 |
Từ:
throwing
|
Phiên âm: /ˈθroʊɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang ném | Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động đang diễn ra |
The boy is throwing stones. |
Cậu bé đang ném đá. |
| 6 |
Từ:
throwaway
|
Phiên âm: /ˈθroʊəweɪ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Dùng một lần; bỏ đi | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về đồ dùng 1 lần |
A throwaway cup is bad for the environment. |
Cốc dùng một lần có hại cho môi trường. |
| 7 |
Từ:
throwback
|
Phiên âm: /ˈθroʊbæk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự hồi tưởng; cái gì mang phong cách xưa | Ngữ cảnh: Dùng trong văn hoá |
His style is a throwback to the 90s. |
Phong cách của anh ấy gợi nhớ thập niên 90. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||