Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thorough là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thorough trong tiếng Anh

thorough /ˈθʌrə/
- (adj) : cẩn thận, kỹ lưỡng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

thorough: Kỹ lưỡng

Thorough là tính từ chỉ sự chi tiết, cẩn thận trong công việc, không bỏ sót bất kỳ phần nào.

  • She conducted a thorough investigation into the matter. (Cô ấy tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vấn đề này.)
  • The report is thorough and includes all necessary information. (Báo cáo rất kỹ lưỡng và bao gồm tất cả thông tin cần thiết.)
  • Make sure to do a thorough cleaning of the house. (Hãy đảm bảo làm sạch nhà một cách kỹ lưỡng.)

Bảng biến thể từ "thorough"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: thorough
Phiên âm: /ˈθʌrə/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Kỹ lưỡng, hoàn toàn Ngữ cảnh: Dùng khi làm việc cẩn thận, chi tiết, không bỏ sót She gave the house a thorough cleaning.
Cô ấy đã dọn dẹp ngôi nhà rất kỹ lưỡng.
2 Từ: more thorough
Phiên âm: /mɔː ˈθʌrə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Kỹ lưỡng hơn Ngữ cảnh: Dùng khi so sánh mức độ kỹ càng This report is more thorough than the last one.
Báo cáo này kỹ lưỡng hơn báo cáo trước.
3 Từ: most thorough
Phiên âm: /moʊst ˈθʌrə/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Kỹ lưỡng nhất Ngữ cảnh: Dùng khi mức độ kỹ càng là cao nhất He did the most thorough research.
Anh ấy đã làm nghiên cứu kỹ lưỡng nhất.

Từ đồng nghĩa "thorough"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thorough"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a thorough knowledge of the subject

kiến ​​thức sâu rộng về chủ đề này

Lưu sổ câu

2

The police carried out a thorough investigation.

Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.

Lưu sổ câu

3

You will need a thorough understanding of the subject.

Bạn sẽ cần hiểu rõ về chủ đề này.

Lưu sổ câu

4

She's very thorough and conscientious.

Cô ấy rất kỹ lưỡng và tận tâm.

Lưu sổ câu

5

He was determined to be thorough in his research.

Ông quyết tâm nghiên cứu kỹ lưỡng.

Lưu sổ câu

6

Everything was in a thorough mess.

Mọi thứ hoàn toàn lộn xộn.

Lưu sổ câu

7

She's very thorough and conscientious.

Cô ấy rất kỹ lưỡng và tận tâm.

Lưu sổ câu