Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

third là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ third trong tiếng Anh

third /θɜːd/
- noun : ngày thứ ba

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

third: Thứ ba

Third là số thứ tự chỉ vị trí thứ ba.

  • This is my third trip to Japan. (Đây là chuyến đi Nhật lần thứ ba của tôi.)
  • She finished third in the race. (Cô ấy về đích thứ ba trong cuộc đua.)
  • The third chapter is very interesting. (Chương thứ ba rất thú vị.)

Bảng biến thể từ "third"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: third
Phiên âm: /θɜːrd/ Loại từ: Tính từ/Danh từ Nghĩa: Thứ ba Ngữ cảnh: Vị trí thứ ba trong thứ tự She finished in third place.
Cô ấy về đích thứ ba.
2 Từ: thirdly
Phiên âm: /ˈθɜːrdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Thứ ba là… Ngữ cảnh: Dùng trong liệt kê Thirdly, we need more time.
Thứ ba, chúng ta cần thêm thời gian.
3 Từ: a third
Phiên âm: /ə θɜːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Một phần ba Ngữ cảnh: Phân số 1/3 A third of the cake is gone.
Một phần ba cái bánh đã hết.
4 Từ: three
Phiên âm: /θriː/ Loại từ: Số từ Nghĩa: Số ba Ngữ cảnh: Dùng để đếm số lượng They have three children.
Họ có ba đứa con.

Từ đồng nghĩa "third"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "third"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Today is the third (of May).

Hôm nay là ngày thứ ba (của tháng Năm).

Lưu sổ câu

2

the third century BC

thế kỷ thứ ba trước Công nguyên

Lưu sổ câu

3

It's her third birthday.

Đó là sinh nhật lần thứ ba của cô ấy.

Lưu sổ câu

4

My office is on the third floor.

Văn phòng của tôi ở tầng ba.

Lưu sổ câu

5

It's the third time that I've been to America.

Đây là lần thứ ba tôi đến Mỹ.

Lưu sổ câu

6

Her mother had just given birth to another child, her third.

Mẹ cô vừa sinh thêm một đứa con thứ ba.

Lưu sổ câu

7

the world’s third-largest oil exporter

nhà xuất khẩu dầu lớn thứ ba thế giới

Lưu sổ câu

8

He finished third in the race.

Anh về thứ ba trong cuộc đua.

Lưu sổ câu

9

It's her third birthday.

Đó là sinh nhật lần thứ ba của cô ấy.

Lưu sổ câu

10

It's the third time that I've been to America.

Đây là lần thứ ba tôi đến Mỹ.

Lưu sổ câu

11

Edward III (= Edward the Third)

Edward III (= Edward Đệ Tam)

Lưu sổ câu