Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

a third là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ a third trong tiếng Anh

a third /ə θɜːrd/
- Danh từ : Một phần ba

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "a third"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: third
Phiên âm: /θɜːrd/ Loại từ: Tính từ/Danh từ Nghĩa: Thứ ba Ngữ cảnh: Vị trí thứ ba trong thứ tự She finished in third place.
Cô ấy về đích thứ ba.
2 Từ: thirdly
Phiên âm: /ˈθɜːrdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Thứ ba là… Ngữ cảnh: Dùng trong liệt kê Thirdly, we need more time.
Thứ ba, chúng ta cần thêm thời gian.
3 Từ: a third
Phiên âm: /ə θɜːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Một phần ba Ngữ cảnh: Phân số 1/3 A third of the cake is gone.
Một phần ba cái bánh đã hết.
4 Từ: three
Phiên âm: /θriː/ Loại từ: Số từ Nghĩa: Số ba Ngữ cảnh: Dùng để đếm số lượng They have three children.
Họ có ba đứa con.

Từ đồng nghĩa "a third"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "a third"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!