Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

thieving là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ thieving trong tiếng Anh

thieving /ˈθiːvɪŋ/
- Danh từ/ Tính từ : Sự trộm cắp / hay ăn trộm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "thieving"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: thief
Phiên âm: /θiːf/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kẻ trộm Ngữ cảnh: Người lấy cắp tài sản A thief broke into the house.
Một kẻ trộm đã đột nhập vào nhà.
2 Từ: thieves
Phiên âm: /θiːvz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những kẻ trộm Ngữ cảnh: Nhiều người trộm cắp The police caught two thieves.
Cảnh sát bắt được hai kẻ trộm.
3 Từ: thievery
Phiên âm: /ˈθiːvəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hành vi trộm cắp Ngữ cảnh: Dùng trong văn trang trọng He was arrested for thievery.
Anh ta bị bắt vì hành vi trộm cắp.
4 Từ: thieving
Phiên âm: /ˈθiːvɪŋ/ Loại từ: Danh từ/ Tính từ Nghĩa: Sự trộm cắp / hay ăn trộm Ngữ cảnh: Mô tả hành vi hoặc người hay ăn trộm He complained about the thieving monkeys.
Anh ta phàn nàn về những con khỉ hay ăn trộm.

Từ đồng nghĩa "thieving"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "thieving"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!