| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
thief
|
Phiên âm: /θiːf/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kẻ trộm | Ngữ cảnh: Người lấy cắp tài sản |
A thief broke into the house. |
Một kẻ trộm đã đột nhập vào nhà. |
| 2 |
Từ:
thieves
|
Phiên âm: /θiːvz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những kẻ trộm | Ngữ cảnh: Nhiều người trộm cắp |
The police caught two thieves. |
Cảnh sát bắt được hai kẻ trộm. |
| 3 |
Từ:
thievery
|
Phiên âm: /ˈθiːvəri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hành vi trộm cắp | Ngữ cảnh: Dùng trong văn trang trọng |
He was arrested for thievery. |
Anh ta bị bắt vì hành vi trộm cắp. |
| 4 |
Từ:
thieving
|
Phiên âm: /ˈθiːvɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/ Tính từ | Nghĩa: Sự trộm cắp / hay ăn trộm | Ngữ cảnh: Mô tả hành vi hoặc người hay ăn trộm |
He complained about the thieving monkeys. |
Anh ta phàn nàn về những con khỉ hay ăn trộm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||