Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

theoretically là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ theoretically trong tiếng Anh

theoretically /ˌθɪəˈretɪkli/
- Trạng từ : Về mặt lý thuyết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "theoretically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: theory
Phiên âm: /ˈθɪəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lý thuyết Ngữ cảnh: Giải thích dựa trên nguyên tắc hoặc nghiên cứu The theory explains how stars form.
Lý thuyết giải thích cách các ngôi sao hình thành.
2 Từ: theories
Phiên âm: /ˈθɪəriz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các lý thuyết Ngữ cảnh: Nhiều giả thuyết, học thuyết Scientific theories change over time.
Các lý thuyết khoa học thay đổi theo thời gian.
3 Từ: theoretical
Phiên âm: /ˌθɪəˈretɪkl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính lý thuyết Ngữ cảnh: Không thực tiễn, thuộc học thuật This is a theoretical concept.
Đây là một khái niệm mang tính lý thuyết.
4 Từ: theoretically
Phiên âm: /ˌθɪəˈretɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về mặt lý thuyết Ngữ cảnh: Dùng khi đề cập đến tính khả thi trên lý thuyết Theoretically, it could work.
Về mặt lý thuyết, nó có thể hoạt động.
5 Từ: theorist
Phiên âm: /ˈθɪərɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà lý thuyết Ngữ cảnh: Người xây dựng học thuyết He is a leading political theorist.
Anh ấy là một nhà lý thuyết chính trị hàng đầu.

Từ đồng nghĩa "theoretically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "theoretically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!