thematic: Mang tính chủ đề
Thematic chỉ điều gì đó liên quan đến một chủ đề hoặc ý tưởng nhất quán.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
theme
|
Phiên âm: /θiːm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ đề, đề tài | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về chủ đề của bài viết, buổi tiệc, bài nói |
The main theme of the story is love. |
Chủ đề chính của câu chuyện là tình yêu. |
| 2 |
Từ:
themes
|
Phiên âm: /θiːmz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các chủ đề | Ngữ cảnh: Nhiều đề tài khác nhau |
The book covers several themes. |
Quyển sách đề cập nhiều chủ đề. |
| 3 |
Từ:
thematic
|
Phiên âm: /θiːˈmætɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về chủ đề | Ngữ cảnh: Dùng trong văn học, giáo dục |
The book has a strong thematic structure. |
Quyển sách có cấu trúc chủ đề rõ ràng. |
| 4 |
Từ:
thematically
|
Phiên âm: /θiːˈmætɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Theo chủ đề | Ngữ cảnh: Dùng trong phân tích học thuật |
The chapters are arranged thematically. |
Các chương được sắp xếp theo chủ đề. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||