Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

the worst là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ the worst trong tiếng Anh

the worst /ðə wɜːrst/
- Danh từ : Điều tệ nhất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "the worst"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: badly
Phiên âm: /ˈbædli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Tệ; nghiêm trọng; rất Ngữ cảnh: Dùng mô tả mức độ hoặc chất lượng kém He performed badly in the exam.
Anh ấy làm bài thi rất tệ.
2 Từ: bad
Phiên âm: /bæd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tệ, xấu Ngữ cảnh: Dùng mô tả người/vật/kết quả không tốt It was a bad decision.
Đó là một quyết định tệ.
3 Từ: worse
Phiên âm: /wɜːrs/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Tệ hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ chất lượng kém hơn Things are getting worse.
Mọi thứ đang trở nên tệ hơn.
4 Từ: the worst
Phiên âm: /wɜːrst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Tệ nhất Ngữ cảnh: Mức thấp nhất của chất lượng This is the worst mistake we’ve made.
Đây là sai lầm tệ nhất chúng ta từng mắc.

Từ đồng nghĩa "the worst"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "the worst"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!