Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

terrorism là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ terrorism trong tiếng Anh

terrorism /ˈtɛrərɪzəm/
- adverb : khủng bố

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

terrorism: Chủ nghĩa khủng bố

Terrorism là danh từ chỉ hành động sử dụng bạo lực để gây sợ hãi nhằm đạt mục tiêu chính trị.

  • The government is fighting against terrorism. (Chính phủ đang chống lại chủ nghĩa khủng bố.)
  • Terrorism is a global threat. (Chủ nghĩa khủng bố là mối đe dọa toàn cầu.)
  • They condemned the act of terrorism. (Họ lên án hành động khủng bố.)

Bảng biến thể từ "terrorism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "terrorism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "terrorism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an act of terrorism

một hành động khủng bố

Lưu sổ câu

2

the fight against terrorism

cuộc chiến chống khủng bố

Lưu sổ câu

3

The government has sworn to do everything in its power to combat terrorism.

Chính phủ đã tuyên thệ làm mọi thứ trong khả năng của mình để chống lại chủ nghĩa khủng bố.

Lưu sổ câu

4

This government will not give in to terrorism.

Chính phủ này sẽ không nhượng bộ chủ nghĩa khủng bố.

Lưu sổ câu

5

states that actively sponsor terrorism

các quốc gia tích cực tài trợ cho chủ nghĩa khủng bố

Lưu sổ câu

6

states that actively sponsor terrorism

các tiểu bang tích cực tài trợ cho chủ nghĩa khủng bố

Lưu sổ câu