Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

terms là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ terms trong tiếng Anh

terms /tɜːmz/
- adverb : điều kiện, điều khoản

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

terms: Điều khoản; thuật ngữ

Terms là danh từ chỉ các điều kiện trong hợp đồng hoặc các từ chuyên ngành trong lĩnh vực nào đó.

  • The terms of the agreement are clear. (Các điều khoản của thỏa thuận rất rõ ràng.)
  • In legal terms, the case is closed. (Theo thuật ngữ pháp lý, vụ án đã khép lại.)
  • They agreed on the payment terms. (Họ đã đồng ý về điều khoản thanh toán.)

Bảng biến thể từ "terms"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: term
Phiên âm: /tɜːrm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thuật ngữ; kỳ hạn; học kỳ Ngữ cảnh: Dùng trong giáo dục, pháp lý, thời gian This term is difficult to understand.
Thuật ngữ này khó hiểu.
2 Từ: terms
Phiên âm: /tɜːrmz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Điều khoản; thuật ngữ Ngữ cảnh: Nhiều điều kiện hoặc từ chuyên môn Read the terms carefully.
Hãy đọc kỹ các điều khoản.
3 Từ: term
Phiên âm: /tɜːrm/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Gọi tên, đặt tên Ngữ cảnh: Dùng để phân loại hoặc mô tả They termed it a success.
Họ gọi đó là một thành công.
4 Từ: termed
Phiên âm: /tɜːrmd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Được gọi là Ngữ cảnh: Dùng trong báo cáo hoặc mô tả The event was termed “historic.”
Sự kiện được gọi là "mang tính lịch sử".
5 Từ: terming
Phiên âm: /ˈtɜːrmɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Gọi là, mô tả là Ngữ cảnh: Dùng khi đặt tên trong văn bản They are terming it a new era.
Họ đang gọi đó là một kỷ nguyên mới.

Từ đồng nghĩa "terms"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "terms"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

peace terms

điều khoản hòa bình

Lưu sổ câu

2

They failed to agree on the terms of a settlement.

Họ không đồng ý với nhau về các điều khoản của một thỏa thuận.

Lưu sổ câu

3

These are the terms and conditions of your employment.

Đây là các điều khoản và điều kiện tuyển dụng của bạn.

Lưu sổ câu

4

Under the terms of the agreement, their funding of the project will continue until 2025.

Theo các điều khoản của thỏa thuận, việc tài trợ của họ cho dự án sẽ tiếp tục cho đến năm 2025.

Lưu sổ câu

5

We are negotiating terms for the development of the site.

Chúng tôi đang đàm phán các điều khoản để phát triển trang web.

Lưu sổ câu

6

to buy something on easy terms (= paying for it over a long period)

để mua thứ gì đó với điều kiện dễ dàng (= trả tiền cho nó trong một thời gian dài)

Lưu sổ câu

7

My terms are £20 a lesson.

Các điều khoản của tôi là £ 20 một bài học.

Lưu sổ câu

8

I'll try to explain in simple terms.

Tôi sẽ cố gắng giải thích bằng những thuật ngữ đơn giản.

Lưu sổ câu

9

The letter was brief, and couched in very polite terms.

Bức thư ngắn gọn, và được viết bằng những từ ngữ rất lịch sự.

Lưu sổ câu

10

She spoke of you in glowing terms (= expressing her admiration of you).

Cô ấy nói về bạn bằng những từ ngữ rực rỡ (= bày tỏ sự ngưỡng mộ của cô ấy đối với bạn).

Lưu sổ câu

11

He is still on excellent terms with his ex-wife.

Ông vẫn còn quan hệ tuyệt vời với vợ cũ của mình.

Lưu sổ câu

12

She's not been on speaking terms with her uncle for years.

Cô ấy đã không nói chuyện với chú của mình trong nhiều năm.

Lưu sổ câu

13

The enemy was eventually forced to come to terms.

Kẻ thù cuối cùng buộc phải đạt được thỏa thuận.

Lưu sổ câu

14

She is still coming to terms with her son's death.

Bà vẫn phải đối mặt với cái chết của con trai mình.

Lưu sổ câu

15

A ‘nomad settlement’ is a contradiction in terms.

Một "khu định cư du mục" là một mâu thuẫn về các điều khoản.

Lưu sổ câu

16

The idea is almost a contradiction in terms.

Ý tưởng gần như là một mâu thuẫn về các mặt.

Lưu sổ câu

17

I told him what I thought of him in no uncertain terms.

Tôi nói với anh ấy những gì tôi nghĩ về anh ấy mà không có điều kiện chắc chắn.

Lưu sổ câu

18

The job is great in terms of salary, but it has its disadvantages.

Công việc này rất tốt về tiền lương, nhưng nó cũng có nhược điểm của nó.

Lưu sổ câu

19

This title ranks alongside the Olympics in terms of importance.

Danh hiệu này xếp cùng với Thế vận hội về tầm quan trọng.

Lưu sổ câu

20

What does this mean in terms of cost?

Điều này có nghĩa là gì về mặt chi phí?

Lưu sổ câu

21

In terms of cost—how much were you thinking of charging?

Về chi phí

Lưu sổ câu

22

In terms of extra staff—how many will we need?

Về nhân viên bổ sung

Lưu sổ câu

23

In practical terms this law may be difficult to enforce.

Về mặt thực tế, luật này có thể khó thực thi.

Lưu sổ câu

24

The decision was disastrous in political terms.

Quyết định này thật tai hại về mặt chính trị.

Lưu sổ câu

25

He's talking in terms of starting a completely new career.

Anh ấy đang nói về việc bắt đầu một sự nghiệp hoàn toàn mới.

Lưu sổ câu

26

Can our industry compete on equal terms with its overseas rivals?

Ngành công nghiệp của chúng ta có thể cạnh tranh bình đẳng với các đối thủ ở nước ngoài không?

Lưu sổ câu

27

I'll only take the job on my own terms.

Tôi sẽ chỉ đảm nhận công việc theo điều kiện của riêng mình.

Lưu sổ câu

28

I'm not doing it on your terms.

Tôi không làm điều đó theo điều kiện của bạn.

Lưu sổ câu

29

I’ll try to explain in simple terms.

Tôi sẽ cố gắng giải thích bằng những thuật ngữ đơn giản.

Lưu sổ câu

30

We are still on speaking terms after the argument.

Chúng tôi vẫn đang nói các điều khoản sau cuộc tranh cãi.

Lưu sổ câu

31

I'll try to explain in simple terms.

Tôi sẽ cố gắng giải thích bằng những thuật ngữ đơn giản.

Lưu sổ câu

32

She's not been on speaking terms with her uncle for years.

Cô ấy đã không nói chuyện với chú của mình trong nhiều năm.

Lưu sổ câu

33

She is still coming to terms with her son's death.

Bà vẫn phải đối mặt với cái chết của con trai mình.

Lưu sổ câu

34

He's talking in terms of starting a completely new career.

Anh ấy đang nói về việc bắt đầu một sự nghiệp hoàn toàn mới.

Lưu sổ câu

35

I'll only take the job on my own terms.

Tôi sẽ chỉ nhận công việc theo điều kiện của riêng mình.

Lưu sổ câu

36

I'm not doing it on your terms.

Tôi không làm điều đó theo điều kiện của bạn.

Lưu sổ câu