| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ten
|
Phiên âm: /ten/ | Loại từ: Số từ | Nghĩa: Số mười | Ngữ cảnh: Dùng để đếm số lượng |
Ten students joined the club. |
Mười học sinh tham gia câu lạc bộ. |
| 2 |
Từ:
tenth
|
Phiên âm: /tenθ/ | Loại từ: Tính từ/Danh từ | Nghĩa: Thứ mười | Ngữ cảnh: Vị trí số 10 trong thứ tự |
He won the tenth prize. |
Anh ấy thắng giải mười. |
| 3 |
Từ:
tens
|
Phiên âm: /tenz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Hàng chục | Ngữ cảnh: Số lượng lớn theo nhóm mười |
Tens of people arrived early. |
Hàng chục người đến sớm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||