Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tens là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tens trong tiếng Anh

tens /tenz/
- Danh từ số nhiều : Hàng chục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "tens"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ten
Phiên âm: /ten/ Loại từ: Số từ Nghĩa: Số mười Ngữ cảnh: Dùng để đếm số lượng Ten students joined the club.
Mười học sinh tham gia câu lạc bộ.
2 Từ: tenth
Phiên âm: /tenθ/ Loại từ: Tính từ/Danh từ Nghĩa: Thứ mười Ngữ cảnh: Vị trí số 10 trong thứ tự He won the tenth prize.
Anh ấy thắng giải mười.
3 Từ: tens
Phiên âm: /tenz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Hàng chục Ngữ cảnh: Số lượng lớn theo nhóm mười Tens of people arrived early.
Hàng chục người đến sớm.

Từ đồng nghĩa "tens"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tens"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!