tender: Dịu dàng; mềm
Tender là tính từ chỉ sự dịu dàng, ân cần hoặc mềm (thịt, thức ăn); cũng có thể là động từ “đề nghị” hoặc danh từ “người chăm sóc”.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tend
|
Phiên âm: /tend/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Có xu hướng; chăm sóc | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về thói quen hoặc chăm sóc ai/cái gì |
People tend to eat more in winter. |
Mọi người có xu hướng ăn nhiều hơn vào mùa đông. |
| 2 |
Từ:
tends
|
Phiên âm: /tendz/ | Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) | Nghĩa: Có xu hướng; chăm sóc | Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it |
She tends to work late. |
Cô ấy có xu hướng làm việc muộn. |
| 3 |
Từ:
tended
|
Phiên âm: /ˈtendɪd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã có xu hướng; đã chăm sóc | Ngữ cảnh: Dùng cho hành động đã xảy ra |
He tended the garden carefully. |
Anh ấy đã chăm sóc khu vườn cẩn thận. |
| 4 |
Từ:
tending
|
Phiên âm: /ˈtendɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang chăm sóc; đang có xu hướng | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đang diễn ra |
She is tending the sheep. |
Cô ấy đang chăm đàn cừu. |
| 5 |
Từ:
tender
|
Phiên âm: /ˈtendər/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mềm mại; dịu dàng | Ngữ cảnh: Liên quan đến sự chăm sóc nhẹ nhàng |
He gave her a tender smile. |
Anh ấy mỉm cười dịu dàng với cô ấy. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
tender words lời dịu dàng |
lời dịu dàng | Lưu sổ câu |
| 2 |
What he needs now is a lot of tender loving care (= sympathetic treatment). Điều anh ấy cần bây giờ là rất nhiều sự quan tâm yêu thương dịu dàng (= đối xử thông cảm). |
Điều anh ấy cần bây giờ là rất nhiều sự quan tâm yêu thương dịu dàng (= đối xử thông cảm). | Lưu sổ câu |
| 3 |
This meat is extremely tender. Thịt này rất mềm. |
Thịt này rất mềm. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Boil the beans until they are tender. Đun sôi đậu cho đến khi chúng mềm. |
Đun sôi đậu cho đến khi chúng mềm. | Lưu sổ câu |
| 5 |
four large slices of tender chicken bốn lát thịt gà mềm lớn |
bốn lát thịt gà mềm lớn | Lưu sổ câu |
| 6 |
My leg is still very tender where I banged it. Chân của tôi vẫn còn rất mềm khi tôi va vào nó. |
Chân của tôi vẫn còn rất mềm khi tôi va vào nó. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The back of my neck feels very tender. Phần sau cổ của tôi cảm thấy rất đau. |
Phần sau cổ của tôi cảm thấy rất đau. | Lưu sổ câu |
| 8 |
tender young plants cây non mềm |
cây non mềm | Lưu sổ câu |
| 9 |
He left home at the tender age of 15. Anh rời nhà khi mới 15 tuổi. |
Anh rời nhà khi mới 15 tuổi. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She shouldn't be having to deal with problems like this at such a tender age. Cô ấy không nên phải đối mặt với những vấn đề như thế này ở độ tuổi còn non nớt như vậy. |
Cô ấy không nên phải đối mặt với những vấn đề như thế này ở độ tuổi còn non nớt như vậy. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He felt tender and loving towards her. Anh cảm thấy dịu dàng và yêu thương cô. |
Anh cảm thấy dịu dàng và yêu thương cô. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Her expression became soft, almost tender. Biểu cảm của cô ấy trở nên mềm mại, gần như dịu dàng. |
Biểu cảm của cô ấy trở nên mềm mại, gần như dịu dàng. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The letters to Penelope are achingly tender. Những bức thư gửi cho Penelope rất dịu dàng. |
Những bức thư gửi cho Penelope rất dịu dàng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The letters to Penelope are achingly tender. Những bức thư gửi cho Penelope rất dịu dàng. |
Những bức thư gửi cho Penelope rất dịu dàng. | Lưu sổ câu |