Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tells là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tells trong tiếng Anh

tells /telz/
- Động từ (ngôi 3 số ít) : Nói, kể

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "tells"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tell
Phiên âm: /tel/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nói, kể, bảo Ngữ cảnh: Dùng khi truyền đạt thông tin Please tell me the truth.
Hãy nói cho tôi sự thật.
2 Từ: tells
Phiên âm: /telz/ Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) Nghĩa: Nói, kể Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it She tells great stories.
Cô ấy kể chuyện rất hay.
3 Từ: told
Phiên âm: /təʊld/ Loại từ: Động từ (quá khứ & phân từ II) Nghĩa: Đã nói, đã kể Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc He told me everything.
Anh ấy đã nói cho tôi tất cả.
4 Từ: telling
Phiên âm: /ˈtelɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang nói, đang kể; có ý nghĩa Ngữ cảnh: Dùng cho hành động đang diễn ra hoặc tình huống rõ ràng She is telling the story now.
Cô ấy đang kể chuyện.
5 Từ: tellable
Phiên âm: /ˈteləbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể kể được Ngữ cảnh: Dùng khi câu chuyện dễ kể lại The event is not easily tellable.
Sự kiện này không dễ kể lại.

Từ đồng nghĩa "tells"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tells"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!