| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tell
|
Phiên âm: /tel/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nói, kể, bảo | Ngữ cảnh: Dùng khi truyền đạt thông tin |
Please tell me the truth. |
Hãy nói cho tôi sự thật. |
| 2 |
Từ:
tells
|
Phiên âm: /telz/ | Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) | Nghĩa: Nói, kể | Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it |
She tells great stories. |
Cô ấy kể chuyện rất hay. |
| 3 |
Từ:
told
|
Phiên âm: /təʊld/ | Loại từ: Động từ (quá khứ & phân từ II) | Nghĩa: Đã nói, đã kể | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
He told me everything. |
Anh ấy đã nói cho tôi tất cả. |
| 4 |
Từ:
telling
|
Phiên âm: /ˈtelɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang nói, đang kể; có ý nghĩa | Ngữ cảnh: Dùng cho hành động đang diễn ra hoặc tình huống rõ ràng |
She is telling the story now. |
Cô ấy đang kể chuyện. |
| 5 |
Từ:
tellable
|
Phiên âm: /ˈteləbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể kể được | Ngữ cảnh: Dùng khi câu chuyện dễ kể lại |
The event is not easily tellable. |
Sự kiện này không dễ kể lại. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||