Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

televised là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ televised trong tiếng Anh

televised /ˈtelɪvaɪzd/
- Động từ (quá khứ) : Được phát sóng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "televised"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: television
Phiên âm: /ˈtelɪvɪʒən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Truyền hình; TV Ngữ cảnh: Dùng để chỉ thiết bị hoặc ngành truyền hình She bought a new television.
Cô ấy mua một chiếc TV mới.
2 Từ: televisions
Phiên âm: /ˈtelɪvɪʒənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các TV Ngữ cảnh: Nhiều thiết bị TV Modern televisions are very thin.
Các TV hiện đại rất mỏng.
3 Từ: televised
Phiên âm: /ˈtelɪvaɪzd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Được phát sóng Ngữ cảnh: Dùng khi sự kiện được chiếu trên TV The match was televised live.
Trận đấu được truyền hình trực tiếp.
4 Từ: televising
Phiên âm: /ˈtelɪvaɪzɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Phát sóng Ngữ cảnh: Dùng cho hành động phát trên TV They are televising the ceremony.
Họ đang phát sóng buổi lễ.
5 Từ: TV
Phiên âm: /ˌtiːˈviː/ Loại từ: Viết tắt Nghĩa: TV Ngữ cảnh: Dạng rút gọn phổ biến I watched the news on TV.
Tôi xem tin tức trên TV.

Từ đồng nghĩa "televised"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "televised"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!