Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

teenage là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ teenage trong tiếng Anh

teenage /ˈtiːneɪdʒ/
- adverb : tuổi teen

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

teenage: Thuộc tuổi thiếu niên

Teenage là tính từ mô tả người hoặc điều gì liên quan đến độ tuổi từ 13 đến 19.

  • She has two teenage children. (Cô ấy có hai đứa con tuổi thiếu niên.)
  • Teenage years can be challenging. (Những năm tuổi thiếu niên có thể đầy thử thách.)
  • Teenage fashion trends change quickly. (Xu hướng thời trang tuổi teen thay đổi nhanh chóng.)

Bảng biến thể từ "teenage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "teenage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "teenage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a teenage girl/boy

một cô gái / chàng trai tuổi teen

Lưu sổ câu

2

teenage angst

giận dữ tuổi teen

Lưu sổ câu

3

teenage pregnancy

mang thai ở tuổi vị thành niên

Lưu sổ câu

4

teenage angst

giận dữ tuổi teen

Lưu sổ câu

5

teenage pregnancy

mang thai ở tuổi vị thành niên

Lưu sổ câu

6

teen magazines

tạp chí tuổi teen

Lưu sổ câu