Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

technical là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ technical trong tiếng Anh

technical /ˈtɛknɪkəl/
- (adj) : (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

technical: Kỹ thuật

Technical là tính từ chỉ liên quan đến kỹ thuật, công nghệ hoặc các quy trình chuyên môn trong một lĩnh vực.

  • The engineer gave a detailed technical explanation of the machine. (Kỹ sư đã đưa ra một giải thích chi tiết về kỹ thuật của máy móc.)
  • The technical aspects of the project require expertise in software development. (Các khía cạnh kỹ thuật của dự án yêu cầu chuyên môn trong phát triển phần mềm.)
  • She took a technical course to improve her skills in programming. (Cô ấy tham gia một khóa học kỹ thuật để cải thiện kỹ năng lập trình của mình.)

Bảng biến thể từ "technical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: technical
Phiên âm: /ˈteknɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Kỹ thuật Ngữ cảnh: Liên quan đến công nghệ, quy trình, chuyên môn kỹ thuật There are some technical problems.
Có vài vấn đề kỹ thuật.
2 Từ: technically
Phiên âm: /ˈteknɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về mặt kỹ thuật, chính xác mà nói Ngữ cảnh: Dùng để nói chuẩn xác theo quy định, kỹ thuật Technically, you are correct.
Về mặt kỹ thuật thì bạn đúng.
3 Từ: technician
Phiên âm: /tekˈnɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kỹ thuật viên Ngữ cảnh: Người có chuyên môn sửa chữa, vận hành The technician fixed the machine.
Kỹ thuật viên đã sửa máy.
4 Từ: technicality
Phiên âm: /ˌteknɪˈkæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chi tiết kỹ thuật, quy định rắc rối Ngữ cảnh: Dùng khi nói về chi tiết nhỏ nhưng quan trọng He lost the case on a technicality.
Anh ta thua vụ kiện vì một chi tiết kỹ thuật.

Từ đồng nghĩa "technical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "technical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We offer free technical support for those buying our software.

Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật miễn phí cho những người mua phần mềm của chúng tôi.

Lưu sổ câu

2

The organization provides technical assistance to farmers.

Tổ chức cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân.

Lưu sổ câu

3

technical skills/expertise.

kỹ năng / chuyên môn kỹ thuật.

Lưu sổ câu

4

technical education

giáo dục kỹ thuật

Lưu sổ câu

5

technical drawing (= especially taught as a school subject)

vẽ kỹ thuật (= được dạy đặc biệt như một môn học ở trường)

Lưu sổ câu

6

This is a purely technical issue.

Đây hoàn toàn là một vấn đề kỹ thuật.

Lưu sổ câu

7

She doesn't possess the technical ability to perform the song well.

Cô ấy không có khả năng kỹ thuật để biểu diễn bài hát tốt.

Lưu sổ câu

8

Skaters score extra points for technical complexity.

Người trượt ván ghi thêm điểm vì độ phức tạp kỹ thuật.

Lưu sổ câu

9

A lot of the discussions were highly technical.

Rất nhiều cuộc thảo luận mang tính kỹ thuật cao.

Lưu sổ câu

10

The article is full of technical terms.

Bài báo có đầy đủ các thuật ngữ kỹ thuật.

Lưu sổ câu

11

The guide is too technical for a non-specialist.

Hướng dẫn này quá kỹ thuật đối với những người không phải là chuyên gia.

Lưu sổ câu

12

Their lawyers spent days arguing over technical details.

Các luật sư của họ đã dành nhiều ngày để tranh cãi về các chi tiết kỹ thuật.

Lưu sổ câu

13

The conversation was getting a bit technical for me, so I left them to it.

Cuộc trò chuyện có chút kỹ thuật đối với tôi, vì vậy tôi để họ làm.

Lưu sổ câu

14

Without getting too technical, this is basically how it works.

Không cần hiểu quá nhiều về kỹ thuật, về cơ bản đây là cách nó hoạt động.

Lưu sổ câu

15

She doesn't possess the technical ability to perform the song well.

Cô ấy không có khả năng kỹ thuật để biểu diễn bài hát tốt.

Lưu sổ câu