Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

teammate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ teammate trong tiếng Anh

teammate /ˈtiːmmeɪt/
- adverb : đồng đội

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

teammate: Đồng đội

Teammate là danh từ chỉ người cùng chơi trong một đội thể thao hoặc cùng làm việc trong nhóm.

  • He is my best friend and teammate. (Anh ấy là bạn thân và đồng đội của tôi.)
  • Teammates supported each other during the match. (Các đồng đội hỗ trợ nhau trong suốt trận đấu.)
  • She encouraged her teammates to keep trying. (Cô ấy động viên các đồng đội tiếp tục cố gắng.)

Bảng biến thể từ "teammate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: team
Phiên âm: /tiːm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đội, nhóm Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một nhóm người cùng làm việc hoặc chơi thể thao Our team won the match.
Đội của chúng tôi đã thắng trận.
2 Từ: teams
Phiên âm: /tiːmz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các đội Ngữ cảnh: Chỉ nhiều nhóm/đội Many teams joined the competition.
Nhiều đội đã tham gia cuộc thi.
3 Từ: teammate
Phiên âm: /ˈtiːmmeɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đồng đội Ngữ cảnh: Người cùng trong một đội She is my best teammate.
Cô ấy là đồng đội tốt nhất của tôi.
4 Từ: teamwork
Phiên âm: /ˈtiːmwɜːrk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Làm việc nhóm Ngữ cảnh: Khả năng hợp tác trong đội Good teamwork leads to success.
Làm việc nhóm tốt dẫn đến thành công.
5 Từ: team up
Phiên âm: /tiːm ʌp/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Hợp tác, phối hợp Ngữ cảnh: Dùng khi hai người/nhóm cùng làm việc They teamed up to solve the problem.
Họ hợp tác để giải quyết vấn đề.

Từ đồng nghĩa "teammate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "teammate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!