teammate: Đồng đội
Teammate là danh từ chỉ người cùng chơi trong một đội thể thao hoặc cùng làm việc trong nhóm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
team
|
Phiên âm: /tiːm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đội, nhóm | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một nhóm người cùng làm việc hoặc chơi thể thao |
Our team won the match. |
Đội của chúng tôi đã thắng trận. |
| 2 |
Từ:
teams
|
Phiên âm: /tiːmz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các đội | Ngữ cảnh: Chỉ nhiều nhóm/đội |
Many teams joined the competition. |
Nhiều đội đã tham gia cuộc thi. |
| 3 |
Từ:
teammate
|
Phiên âm: /ˈtiːmmeɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đồng đội | Ngữ cảnh: Người cùng trong một đội |
She is my best teammate. |
Cô ấy là đồng đội tốt nhất của tôi. |
| 4 |
Từ:
teamwork
|
Phiên âm: /ˈtiːmwɜːrk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Làm việc nhóm | Ngữ cảnh: Khả năng hợp tác trong đội |
Good teamwork leads to success. |
Làm việc nhóm tốt dẫn đến thành công. |
| 5 |
Từ:
team up
|
Phiên âm: /tiːm ʌp/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Hợp tác, phối hợp | Ngữ cảnh: Dùng khi hai người/nhóm cùng làm việc |
They teamed up to solve the problem. |
Họ hợp tác để giải quyết vấn đề. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||