Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

classmate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ classmate trong tiếng Anh

classmate /ˈklɑːsmeɪt/
- adjective : bạn cùng lớp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

classmate: Bạn cùng lớp

Classmate là danh từ chỉ người học cùng lớp với mình.

  • She is my classmate in English class. (Cô ấy là bạn cùng lớp tiếng Anh của tôi.)
  • I met my old classmates at the reunion. (Tôi gặp lại bạn học cũ tại buổi họp lớp.)
  • He helped his classmate with homework. (Anh ấy giúp bạn cùng lớp làm bài tập.)

Bảng biến thể từ "classmate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "classmate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "classmate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!