Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

talks là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ talks trong tiếng Anh

talks /tɔːks/
- Động từ (ngôi 3 số ít) : Nói

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "talks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: talk
Phiên âm: /tɔːk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nói chuyện Ngữ cảnh: Dùng khi trao đổi hoặc trò chuyện They often talk for hours.
Họ thường nói chuyện hàng giờ.
2 Từ: talk
Phiên âm: /tɔːk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cuộc nói chuyện Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một bài nói hoặc cuộc trò chuyện His talk was very inspiring.
Bài nói chuyện của anh ấy rất truyền cảm hứng.
3 Từ: talks
Phiên âm: /tɔːks/ Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) Nghĩa: Nói Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it She talks too fast.
Cô ấy nói quá nhanh.
4 Từ: talked
Phiên âm: /tɔːkt/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã nói Ngữ cảnh: Hành động nói chuyện trong quá khứ We talked yesterday.
Chúng tôi đã nói chuyện hôm qua.
5 Từ: talking
Phiên âm: /ˈtɔːkɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang nói Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra They are talking now.
Họ đang nói chuyện.
6 Từ: talker
Phiên âm: /ˈtɔːkər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người nói chuyện, người hay nói Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người nói nhiều, hay trò chuyện hoặc có thói quen nói He is a good talker and easily makes new friends.
Anh ấy là người nói chuyện giỏi và dễ kết bạn.

Từ đồng nghĩa "talks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "talks"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!