| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
talk
|
Phiên âm: /tɔːk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nói chuyện | Ngữ cảnh: Dùng khi trao đổi hoặc trò chuyện |
They often talk for hours. |
Họ thường nói chuyện hàng giờ. |
| 2 |
Từ:
talk
|
Phiên âm: /tɔːk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cuộc nói chuyện | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một bài nói hoặc cuộc trò chuyện |
His talk was very inspiring. |
Bài nói chuyện của anh ấy rất truyền cảm hứng. |
| 3 |
Từ:
talks
|
Phiên âm: /tɔːks/ | Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) | Nghĩa: Nói | Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it |
She talks too fast. |
Cô ấy nói quá nhanh. |
| 4 |
Từ:
talked
|
Phiên âm: /tɔːkt/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã nói | Ngữ cảnh: Hành động nói chuyện trong quá khứ |
We talked yesterday. |
Chúng tôi đã nói chuyện hôm qua. |
| 5 |
Từ:
talking
|
Phiên âm: /ˈtɔːkɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang nói | Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra |
They are talking now. |
Họ đang nói chuyện. |
| 6 |
Từ:
talker
|
Phiên âm: /ˈtɔːkər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người nói chuyện, người hay nói | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người nói nhiều, hay trò chuyện hoặc có thói quen nói |
He is a good talker and easily makes new friends. |
Anh ấy là người nói chuyện giỏi và dễ kết bạn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||