| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
take
|
Phiên âm: /teɪk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Lấy, cầm, đưa, mang | Ngữ cảnh: Dùng trong nhiều tình huống hành động |
Please take this book with you. |
Hãy mang cuốn sách này theo. |
| 2 |
Từ:
takes
|
Phiên âm: /teɪks/ | Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) | Nghĩa: Lấy, mang | Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it ở hiện tại đơn |
She takes the bus every morning. |
Cô ấy đi xe buýt mỗi sáng. |
| 3 |
Từ:
took
|
Phiên âm: /tʊk/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã lấy, đã mang | Ngữ cảnh: Dạng quá khứ bất quy tắc |
He took my umbrella by mistake. |
Anh ấy đã lấy nhầm ô của tôi. |
| 4 |
Từ:
taken
|
Phiên âm: /ˈteɪkən/ | Loại từ: Quá khứ phân từ | Nghĩa: Đã được lấy, đã được mang | Ngữ cảnh: Dùng trong hiện tại hoàn thành / bị động |
The picture was taken yesterday. |
Bức ảnh được chụp hôm qua. |
| 5 |
Từ:
taking
|
Phiên âm: /ˈteɪkɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang lấy, đang mang | Ngữ cảnh: Dùng trong hiện tại tiếp diễn |
She is taking notes. |
Cô ấy đang ghi chú. |
| 6 |
Từ:
retake
|
Phiên âm: /ˌriːˈteɪk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm lại, lấy lại | Ngữ cảnh: Dùng trong thi cử hoặc chụp hình lại |
I need to retake the exam. |
Tôi cần thi lại. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||