Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sympathetically là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sympathetically trong tiếng Anh

sympathetically /ˌsɪmpəˈθetɪkli/
- Trạng từ : Một cách thông cảm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "sympathetically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sympathetic
Phiên âm: /ˌsɪmpəˈθetɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thông cảm; đồng cảm Ngữ cảnh: Thể hiện sự thấu hiểu hoặc chia sẻ cảm xúc với ai She was very sympathetic toward him.
Cô ấy rất thông cảm với anh ấy.
2 Từ: sympathetically
Phiên âm: /ˌsɪmpəˈθetɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách thông cảm Ngữ cảnh: Hành động thể hiện sự cảm thông He listened sympathetically.
Anh ấy lắng nghe một cách thông cảm.
3 Từ: sympathy
Phiên âm: /ˈsɪmpəθi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự cảm thông Ngữ cảnh: Cảm giác chia sẻ nỗi buồn hoặc khó khăn với ai She expressed her sympathy.
Cô ấy bày tỏ sự cảm thông.

Từ đồng nghĩa "sympathetically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sympathetically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!