Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

surveillance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ surveillance trong tiếng Anh

surveillance /səˈveɪləns/
- adverb : giám sát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

surveillance: Giám sát

Surveillance là danh từ chỉ hành động theo dõi, giám sát ai đó hoặc điều gì đó, thường vì lý do an ninh.

  • The area is under 24-hour surveillance. (Khu vực này được giám sát 24/7.)
  • Police kept him under surveillance for weeks. (Cảnh sát theo dõi anh ta trong nhiều tuần.)
  • Surveillance cameras are installed in the building. (Camera giám sát được lắp đặt trong tòa nhà.)

Bảng biến thể từ "surveillance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "surveillance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "surveillance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The police are keeping the suspects under constant surveillance.

Cảnh sát đang theo dõi liên tục các nghi phạm.

Lưu sổ câu

2

surveillance cameras/equipment

camera / thiết bị giám sát

Lưu sổ câu

3

The suspects are under police surveillance.

Các nghi phạm đang bị cảnh sát theo dõi.

Lưu sổ câu

4

The images were covertly captured on surveillance tape.

Những hình ảnh được ghi lại một cách bí mật trên băng giám sát.

Lưu sổ câu

5

The suspects are under police surveillance.

Các nghi phạm đang bị cảnh sát theo dõi.

Lưu sổ câu

6

The images were covertly captured on surveillance tape.

Những hình ảnh được ghi lại một cách bí mật trên băng giám sát.

Lưu sổ câu