Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

surgeon là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ surgeon trong tiếng Anh

surgeon /ˈsɜːdʒən/
- adverb : bác sĩ phẫu thuật

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

surgeon: Bác sĩ phẫu thuật

Surgeon là danh từ chỉ bác sĩ chuyên thực hiện các ca phẫu thuật.

  • The surgeon performed a heart operation. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca mổ tim.)
  • She is training to become a brain surgeon. (Cô ấy đang học để trở thành bác sĩ phẫu thuật não.)
  • The surgeon explained the procedure to the patient. (Bác sĩ phẫu thuật giải thích quy trình cho bệnh nhân.)

Bảng biến thể từ "surgeon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "surgeon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "surgeon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a brain/heart surgeon

một bác sĩ phẫu thuật não / tim

Lưu sổ câu

2

He is determined to qualify as a surgeon.

Anh ấy quyết tâm đủ tiêu chuẩn trở thành một bác sĩ phẫu thuật.

Lưu sổ câu

3

Many people are terrified at the thought of the surgeon's knife.

Nhiều người khiếp sợ khi nghĩ đến con dao của bác sĩ phẫu thuật.

Lưu sổ câu

4

the surgeon who will operate on you

bác sĩ phẫu thuật sẽ phẫu thuật cho bạn

Lưu sổ câu

5

Many people are terrified at the thought of the surgeon's knife.

Nhiều người khiếp sợ khi nghĩ đến con dao của bác sĩ phẫu thuật.

Lưu sổ câu

6

Surgeons removed her right leg above the knee.

Các bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ chân phải của cô ở phía trên đầu gối.

Lưu sổ câu