Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

surely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ surely trong tiếng Anh

surely /ˈʃʊəli/
- (adv) : chắc chắn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

surely: Chắc chắn rồi

Surely là trạng từ chỉ sự xác nhận mạnh mẽ, thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó chắc chắn đúng.

  • Surely you can see how much this means to me. (Chắc chắn bạn có thể thấy điều này quan trọng như thế nào đối với tôi.)
  • She surely has the skills to handle this challenge. (Cô ấy chắc chắn có kỹ năng để giải quyết thử thách này.)
  • Surely, they will arrive on time for the meeting. (Chắc chắn họ sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.)

Bảng biến thể từ "surely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: surely
Phiên âm: /ˈʃʊəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Chắc chắn Ngữ cảnh: Không nghi ngờ gì She will surely win.
Cô ấy chắc chắn sẽ thắng.
2 Từ: more surely
Phiên âm: /mɔː ˈʃʊəli/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Chắc chắn hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn He spoke more surely this time.
Lần này anh ấy nói chắc chắn hơn.
3 Từ: most surely
Phiên âm: /məʊst ˈʃʊəli/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Chắc chắn nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất She reacted most surely.
Cô ấy phản ứng rất chắc chắn.

Từ đồng nghĩa "surely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "surely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It's surely only a matter of time before he is found, isn't it?

Chắc chắn chỉ là vấn đề thời gian trước khi anh ta được tìm thấy, phải không?

Lưu sổ câu

2

Oil prices will surely have some impact on trade.

Giá dầu chắc chắn sẽ có một số tác động đến thương mại.

Lưu sổ câu

3

They won't go, surely?

Họ sẽ không đi, chắc chắn?

Lưu sổ câu

4

He knew that if help did not arrive soon they would surely die.

Ông biết rằng nếu sự giúp đỡ không đến sớm thì họ chắc chắn sẽ chết.

Lưu sổ câu

5

We'll get there slowly but surely.

Chúng ta sẽ đến đó từ từ nhưng chắc chắn.

Lưu sổ câu

6

You’re surely not thinking of going, are you?

Bạn chắc chắn không nghĩ đến việc đi, phải không?

Lưu sổ câu

7

The meal was surely too expensive? (= that is my opinion. Don’t you agree?).

Bữa ăn chắc chắn quá đắt? (= đó là ý kiến ​​của tôi. Bạn có đồng ý không?).

Lưu sổ câu

8

This will surely end in disaster.

Điều này chắc chắn sẽ kết thúc trong thảm họa.

Lưu sổ câu

9

Surely this can’t be right?

Chắc chắn điều này không thể đúng?

Lưu sổ câu

10

I’ll certainly remember this trip!

Tôi chắc chắn sẽ nhớ chuyến đi này!

Lưu sổ câu

11

I’ll sure remember this trip!

Tôi chắc chắn sẽ nhớ chuyến đi này!

Lưu sổ câu