Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

supportive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ supportive trong tiếng Anh

supportive /səˈpɔːtɪv/
- adverb : ủng hộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

supportive: Ủng hộ; động viên

Supportive là tính từ chỉ sự giúp đỡ, khích lệ và ủng hộ người khác.

  • She was always supportive of her friends. (Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè.)
  • He has a very supportive family. (Anh ấy có một gia đình rất động viên.)
  • They gave supportive feedback on my work. (Họ đưa ra phản hồi ủng hộ cho công việc của tôi.)

Bảng biến thể từ "supportive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: support
Phiên âm: /səˈpɔːt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hỗ trợ; ủng hộ Ngữ cảnh: Giúp đỡ hoặc tán thành ai đó/cái gì I support your decision.
Tôi ủng hộ quyết định của bạn.
2 Từ: supporter
Phiên âm: /səˈpɔːtə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người ủng hộ Ngữ cảnh: Người cổ vũ hoặc tán thành ai đó She is a strong supporter of the team.
Cô ấy là người ủng hộ mạnh mẽ của đội bóng.
3 Từ: supports
Phiên âm: /səˈpɔːts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Cột trụ; sự chống đỡ Ngữ cảnh: Vật hoặc người giúp đỡ Emotional supports are important.
Hỗ trợ tinh thần rất quan trọng.
4 Từ: supported
Phiên âm: /səˈpɔːtɪd/ Loại từ: Tính từ/PP Nghĩa: Được hỗ trợ; được ủng hộ Ngữ cảnh: Đã nhận sự giúp đỡ She felt supported by her friends.
Cô ấy cảm thấy được bạn bè ủng hộ.
5 Từ: supporting
Phiên âm: /səˈpɔːtɪŋ/ Loại từ: Tính từ/V-ing Nghĩa: Phụ; hỗ trợ Ngữ cảnh: Vai trò phụ trợ (phim, công trình) He played a supporting role.
Anh ấy đóng vai phụ.
6 Từ: support
Phiên âm: /səˈpɔːt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hỗ trợ Ngữ cảnh: Sự giúp đỡ về tinh thần hoặc vật chất Thanks for your support.
Cảm ơn vì sự hỗ trợ của bạn.
7 Từ: supportive
Phiên âm: /səˈpɔːtɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính hỗ trợ; ủng hộ Ngữ cảnh: Giúp đỡ và khuyến khích người khác She is a very supportive friend.
Cô ấy là người bạn rất biết hỗ trợ.

Từ đồng nghĩa "supportive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "supportive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a supportive family

một gia đình hỗ trợ

Lưu sổ câu

2

She was very supportive during my father's illness.

Bà đã hỗ trợ rất nhiều trong thời gian bố tôi bị bệnh.

Lưu sổ câu

3

a mutually supportive relationship

một mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau

Lưu sổ câu

4

He was strongly supportive of my career.

Ông ấy rất ủng hộ sự nghiệp của tôi.

Lưu sổ câu

5

They were all extremely supportive to me.

Tất cả họ đều cực kỳ ủng hộ tôi.

Lưu sổ câu

6

We are totally supportive of this idea.

Chúng tôi hoàn toàn ủng hộ ý tưởng này.

Lưu sổ câu

7

They were strongly supportive of the government's approach.

Họ ủng hộ mạnh mẽ cách tiếp cận của chính phủ.

Lưu sổ câu

8

They were all extremely supportive to me.

Tất cả họ đều cực kỳ ủng hộ tôi.

Lưu sổ câu

9

They were strongly supportive of the government's approach.

Họ ủng hộ mạnh mẽ cách tiếp cận của chính phủ.

Lưu sổ câu