Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sunbathe là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sunbathe trong tiếng Anh

sunbathe /ˈsʌnbeɪð/
- adjective : tắm nắng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sunbathe: Tắm nắng

Sunbathe là động từ chỉ việc nằm hoặc ngồi dưới nắng để da sạm hoặc thư giãn.

  • They sunbathed on the beach all afternoon. (Họ tắm nắng trên bãi biển suốt buổi chiều.)
  • She loves to sunbathe during summer holidays. (Cô ấy thích tắm nắng trong kỳ nghỉ hè.)
  • Remember to use sunscreen when sunbathing. (Hãy nhớ dùng kem chống nắng khi tắm nắng.)

Bảng biến thể từ "sunbathe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sunbathe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sunbathe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!