| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
summer
|
Phiên âm: /ˈsʌmə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mùa hè | Ngữ cảnh: Mùa nóng trong năm |
We go to the beach in summer. |
Chúng tôi đi biển vào mùa hè. |
| 2 |
Từ:
summers
|
Phiên âm: /ˈsʌməz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những mùa hè | Ngữ cảnh: Nhiều mùa nóng |
The last two summers were very hot. |
Hai mùa hè trước rất nóng. |
| 3 |
Từ:
summertime
|
Phiên âm: /ˈsʌmətaɪm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thời gian mùa hè | Ngữ cảnh: Khoảng thời gian thuộc mùa hè |
We enjoy the breeze in summertime. |
Chúng tôi thích gió mùa hè. |
| 4 |
Từ:
summer
|
Phiên âm: /ˈsʌmə/ | Loại từ: Động từ (hiếm) | Nghĩa: Nghỉ hè; dành mùa hè | Ngữ cảnh: Dùng chủ yếu trong ngữ cảnh trang trọng |
They summered in Italy. |
Họ nghỉ hè ở Ý. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||