Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

summers là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ summers trong tiếng Anh

summers /ˈsʌməz/
- Danh từ số nhiều : Những mùa hè

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "summers"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: summer
Phiên âm: /ˈsʌmə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mùa hè Ngữ cảnh: Mùa nóng trong năm We go to the beach in summer.
Chúng tôi đi biển vào mùa hè.
2 Từ: summers
Phiên âm: /ˈsʌməz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những mùa hè Ngữ cảnh: Nhiều mùa nóng The last two summers were very hot.
Hai mùa hè trước rất nóng.
3 Từ: summertime
Phiên âm: /ˈsʌmətaɪm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thời gian mùa hè Ngữ cảnh: Khoảng thời gian thuộc mùa hè We enjoy the breeze in summertime.
Chúng tôi thích gió mùa hè.
4 Từ: summer
Phiên âm: /ˈsʌmə/ Loại từ: Động từ (hiếm) Nghĩa: Nghỉ hè; dành mùa hè Ngữ cảnh: Dùng chủ yếu trong ngữ cảnh trang trọng They summered in Italy.
Họ nghỉ hè ở Ý.

Từ đồng nghĩa "summers"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "summers"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!