summer: Mùa hè
Summer là danh từ chỉ mùa hè, thường từ tháng 6 đến tháng 8 trong năm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
summer
|
Phiên âm: /ˈsʌmə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mùa hè | Ngữ cảnh: Mùa nóng trong năm |
We go to the beach in summer. |
Chúng tôi đi biển vào mùa hè. |
| 2 |
Từ:
summers
|
Phiên âm: /ˈsʌməz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những mùa hè | Ngữ cảnh: Nhiều mùa nóng |
The last two summers were very hot. |
Hai mùa hè trước rất nóng. |
| 3 |
Từ:
summertime
|
Phiên âm: /ˈsʌmətaɪm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thời gian mùa hè | Ngữ cảnh: Khoảng thời gian thuộc mùa hè |
We enjoy the breeze in summertime. |
Chúng tôi thích gió mùa hè. |
| 4 |
Từ:
summer
|
Phiên âm: /ˈsʌmə/ | Loại từ: Động từ (hiếm) | Nghĩa: Nghỉ hè; dành mùa hè | Ngữ cảnh: Dùng chủ yếu trong ngữ cảnh trang trọng |
They summered in Italy. |
Họ nghỉ hè ở Ý. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We're going away in the summer. Chúng ta sẽ đi xa vào mùa hè. |
Chúng ta sẽ đi xa vào mùa hè. | Lưu sổ câu |
| 2 |
in the summer of 2019 vào mùa hè năm 2019 |
vào mùa hè năm 2019 | Lưu sổ câu |
| 3 |
this/next/last summer này / tiếp theo / mùa hè năm ngoái |
này / tiếp theo / mùa hè năm ngoái | Lưu sổ câu |
| 4 |
two summers ago hai mùa hè trước |
hai mùa hè trước | Lưu sổ câu |
| 5 |
It's very hot here in summer. Ở đây rất nóng vào mùa hè. |
Ở đây rất nóng vào mùa hè. | Lưu sổ câu |
| 6 |
late/early summer cuối / đầu mùa hè |
cuối / đầu mùa hè | Lưu sổ câu |
| 7 |
It is now high summer (= the hottest part of summer). Bây giờ là mùa hè cao điểm (= phần nóng nhất của mùa hè). |
Bây giờ là mùa hè cao điểm (= phần nóng nhất của mùa hè). | Lưu sổ câu |
| 8 |
during the long hot summer trong suốt mùa hè nóng bức kéo dài |
trong suốt mùa hè nóng bức kéo dài | Lưu sổ câu |
| 9 |
a cool/wet summer một mùa hè mát mẻ / ẩm ướt |
một mùa hè mát mẻ / ẩm ướt | Lưu sổ câu |
| 10 |
I managed to get six weeks' work over the summer. Tôi đã cố gắng hoàn thành công việc trong sáu tuần trong mùa hè. |
Tôi đã cố gắng hoàn thành công việc trong sáu tuần trong mùa hè. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Sales will take place throughout the spring and summer. Bán hàng sẽ diễn ra trong suốt mùa xuân và mùa hè. |
Bán hàng sẽ diễn ra trong suốt mùa xuân và mùa hè. | Lưu sổ câu |
| 12 |
a summer’s day một ngày hè |
một ngày hè | Lưu sổ câu |
| 13 |
She was wearing a light summer dress. Cô ấy đang mặc một chiếc váy mùa hè nhẹ nhàng. |
Cô ấy đang mặc một chiếc váy mùa hè nhẹ nhàng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The house is now open to the public during the summer months. Ngôi nhà hiện mở cửa cho công chúng tham quan trong những tháng mùa hè. |
Ngôi nhà hiện mở cửa cho công chúng tham quan trong những tháng mùa hè. | Lưu sổ câu |
| 15 |
the summer holidays/vacation/break kỳ nghỉ hè / kỳ nghỉ / kỳ nghỉ |
kỳ nghỉ hè / kỳ nghỉ / kỳ nghỉ | Lưu sổ câu |
| 16 |
We're at the height of summer travel season. Chúng ta đang ở đỉnh cao của mùa du lịch hè. |
Chúng ta đang ở đỉnh cao của mùa du lịch hè. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Are you looking for a summer job? Bạn đang tìm kiếm một công việc mùa hè? |
Bạn đang tìm kiếm một công việc mùa hè? | Lưu sổ câu |
| 18 |
Seville is scorching in high summer. Seville nắng như thiêu đốt vào mùa hè cao điểm. |
Seville nắng như thiêu đốt vào mùa hè cao điểm. | Lưu sổ câu |
| 19 |
There are two new courses being run in the summer term. Có hai khóa học mới sẽ được tổ chức trong học kỳ mùa hè. |
Có hai khóa học mới sẽ được tổ chức trong học kỳ mùa hè. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Insect populations reach high levels during the summer. Quần thể côn trùng đạt mức cao trong mùa hè. |
Quần thể côn trùng đạt mức cao trong mùa hè. | Lưu sổ câu |
| 21 |
We're going away in the summer. Chúng ta sẽ đi xa vào mùa hè. |
Chúng ta sẽ đi xa vào mùa hè. | Lưu sổ câu |
| 22 |
It's very hot here in summer. Ở đây rất nóng vào mùa hè. |
Ở đây rất nóng vào mùa hè. | Lưu sổ câu |
| 23 |
I managed to get six weeks' work over the summer. Tôi đã cố gắng làm việc trong sáu tuần trong mùa hè. |
Tôi đã cố gắng làm việc trong sáu tuần trong mùa hè. | Lưu sổ câu |
| 24 |
We're at the height of summer travel season. Chúng ta đang ở đỉnh cao của mùa du lịch hè. |
Chúng ta đang ở đỉnh cao của mùa du lịch hè. | Lưu sổ câu |