Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

suggesting là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ suggesting trong tiếng Anh

suggesting /səˈdʒestɪŋ/
- V-ing : Đang gợi ý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "suggesting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: suggest
Phiên âm: /səˈdʒest/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Gợi ý; đề nghị Ngữ cảnh: Đề xuất một ý tưởng hoặc hành động He suggested going out.
Anh ấy gợi ý đi chơi.
2 Từ: suggests
Phiên âm: /səˈdʒests/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Gợi ý Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She suggests a new plan.
Cô ấy đề xuất một kế hoạch mới.
3 Từ: suggested
Phiên âm: /səˈdʒestɪd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã gợi ý Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất They suggested a solution.
Họ đã đề xuất một giải pháp.
4 Từ: suggesting
Phiên âm: /səˈdʒestɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang gợi ý Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is suggesting some changes.
Cô ấy đang gợi ý vài thay đổi.
5 Từ: suggestive
Phiên âm: /səˈdʒestɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gợi ý; gợi nhớ Ngữ cảnh: Tạo ấn tượng về điều gì His tone was suggestive.
Giọng anh ta mang tính gợi ý.
6 Từ: suggestion
Phiên âm: /səˈdʒestʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời gợi ý; đề xuất Ngữ cảnh: Ý tưởng được đề nghị That was a helpful suggestion.
Đó là một gợi ý hữu ích.

Từ đồng nghĩa "suggesting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "suggesting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!