Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

suggestion là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ suggestion trong tiếng Anh

suggestion /səˈdʒɛstʃən/
- (n) : sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

suggestion: Đề xuất, gợi ý

Suggestion là danh từ chỉ một lời đề xuất, ý tưởng hoặc khuyến nghị về cách giải quyết vấn đề hoặc làm điều gì đó.

  • Her suggestion was to postpone the meeting until next week. (Đề xuất của cô ấy là hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
  • We welcomed his suggestion of a weekend retreat. (Chúng tôi hoan nghênh đề xuất của anh ấy về một chuyến đi cuối tuần.)
  • The teacher made a suggestion to improve the class activities. (Giáo viên đã đưa ra một đề xuất để cải thiện các hoạt động lớp học.)

Bảng biến thể từ "suggestion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: suggestion
Phiên âm: /səˈdʒestʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời gợi ý; đề xuất Ngữ cảnh: Ý tưởng được đề nghị That was a helpful suggestion.
Đó là một gợi ý hữu ích.
2 Từ: suggestions
Phiên âm: /səˈdʒestʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các gợi ý Ngữ cảnh: Nhiều đề xuất Do you have any suggestions?
Bạn có gợi ý nào không?
3 Từ: suggestive of
Phiên âm: /səˈdʒestɪv əv/ Loại từ: Cụm tính từ Nghĩa: Gợi nhắc; ám chỉ Ngữ cảnh: Khi cái gì khiến ta nghĩ đến điều khác The smell is suggestive of summer.
Mùi hương này gợi nhớ mùa hè.

Từ đồng nghĩa "suggestion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "suggestion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Can I make a suggestion?

Tôi có thể đưa ra đề xuất không?

Lưu sổ câu

2

Do you have any suggestions?

Bạn có gợi ý nào không?

Lưu sổ câu

3

I would like to offer a suggestion.

Tôi muốn đưa ra một gợi ý.

Lưu sổ câu

4

He rejected my suggestion as impractical.

Anh ấy từ chối gợi ý của tôi là không thực tế.

Lưu sổ câu

5

The report offers suggestions for improvement to policy.

Báo cáo đưa ra các đề xuất cải tiến chính sách.

Lưu sổ câu

6

I'd like to hear your suggestions for ways of raising money.

Tôi muốn nghe đề xuất của bạn về các cách huy động tiền.

Lưu sổ câu

7

We welcome any comments and suggestions on these proposals.

Chúng tôi hoan nghênh mọi nhận xét và đề xuất về những đề xuất này.

Lưu sổ câu

8

Are there any suggestions about how best to tackle the problem?

Có bất kỳ đề xuất nào về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề không?

Lưu sổ câu

9

He agreed with my suggestion that we should change the date.

Anh ấy đồng ý với gợi ý của tôi rằng chúng ta nên thay đổi ngày.

Lưu sổ câu

10

We are open to suggestions (= willing to listen to ideas from other people).

Chúng tôi cởi mở với các đề xuất (= sẵn sàng lắng nghe ý kiến ​​từ người khác).

Lưu sổ câu

11

We need to get it there by four. Any suggestions?

Chúng ta cần đến đó trước bốn giờ. Bất kỳ đề xuất?

Lưu sổ câu

12

A spokesman dismissed any suggestion of a boardroom rift.

Một phát ngôn viên bác bỏ mọi gợi ý về rạn nứt phòng họp.

Lưu sổ câu

13

There is no suggestion of any impropriety.

Không có bất kỳ gợi ý nào về sự không phù hợp.

Lưu sổ câu

14

There was no suggestion that he was doing anything illegal.

Không có gợi ý rằng anh ta đang làm bất cứ điều gì bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

15

Most advertisements work through suggestion.

Hầu hết các quảng cáo hoạt động thông qua gợi ý.

Lưu sổ câu

16

the power of suggestion

sức mạnh của gợi ý

Lưu sổ câu

17

She looked at me with just a suggestion of a smile.

Cô ấy nhìn tôi chỉ với một nụ cười gợi ý.

Lưu sổ câu

18

He spoke English with a suggestion of a French accent.

Anh ấy nói tiếng Anh với gợi ý là giọng Pháp.

Lưu sổ câu

19

Her eyes contained a strong suggestion of mischief.

Đôi mắt của cô ấy ẩn chứa một gợi ý mạnh mẽ về sự nghịch ngợm.

Lưu sổ câu

20

At his suggestion, I bought the more expensive printer.

Theo gợi ý của anh ấy, tôi đã mua chiếc máy in đắt tiền hơn.

Lưu sổ câu

21

At the suggestion of his boss, he resigned.

Theo đề nghị của ông chủ, ông từ chức.

Lưu sổ câu

22

Can you give us any suggestions for a slogan?

Bạn có thể cho chúng tôi gợi ý nào về khẩu hiệu không?

Lưu sổ câu

23

They made three specific suggestions.

Họ đưa ra ba đề xuất cụ thể.

Lưu sổ câu

24

Please send your suggestions via email to…

Vui lòng gửi đề xuất của bạn qua email tới…

Lưu sổ câu

25

Employee suggestion boxes invite raw ideas.

Hộp thư góp ý của nhân viên mời các ý tưởng thô.

Lưu sổ câu

26

I've had several helpful suggestions from colleagues.

Tôi đã có một số đề xuất hữu ích từ các đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

27

Management welcomes practical suggestions on how to improve the facilities.

Ban quản lý hoan nghênh những đề xuất thiết thực về cách cải thiện cơ sở vật chất.

Lưu sổ câu

28

I think we might take up the suggestion of printing the books in Hong Kong.

Tôi nghĩ chúng ta có thể sẽ đề nghị in sách ở Hồng Kông.

Lưu sổ câu

29

I'd appreciate any suggestions you may have.

Tôi đánh giá cao bất kỳ đề xuất nào của bạn.

Lưu sổ câu

30

We have noted your suggestion and will give it due consideration.

Chúng tôi đã ghi nhận đề xuất của bạn và sẽ xem xét thích đáng.

Lưu sổ câu

31

suggestions for further reading

gợi ý để đọc thêm

Lưu sổ câu

32

She left the country amid suggestions that she had stolen from the company.

Cô rời khỏi đất nước trong bối cảnh có nhiều ý kiến ​​cho rằng cô đã ăn cắp tài sản của công ty.

Lưu sổ câu

33

They dismissed the suggestion that they hadn't worked hard.

Họ bác bỏ gợi ý rằng họ đã không làm việc chăm chỉ.

Lưu sổ câu

34

This is a book full of provocative suggestions.

Đây là một cuốn sách đầy những gợi ý khiêu khích.

Lưu sổ câu

35

There's no scientific basis to the method—it works by suggestion.

Phương pháp này không có cơ sở khoa học

Lưu sổ câu

36

These healers claim to remove the pain by the power of suggestion.

Những người chữa bệnh này tuyên bố sẽ loại bỏ cơn đau bằng sức mạnh của sự gợi ý.

Lưu sổ câu

37

analgesia through hypnotic suggestion

giảm đau thông qua gợi ý thôi miên

Lưu sổ câu

38

I've had several helpful suggestions from colleagues.

Tôi đã có một số đề xuất hữu ích từ các đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

39

I'd appreciate any suggestions you may have.

Tôi đánh giá cao bất kỳ đề xuất nào của bạn.

Lưu sổ câu

40

They dismissed the suggestion that they hadn't worked hard.

Họ bác bỏ gợi ý rằng họ đã không làm việc chăm chỉ.

Lưu sổ câu

41

There's no scientific basis to the method—it works by suggestion.

Phương pháp này không có cơ sở khoa học

Lưu sổ câu

42

I’ll go with your suggestion and take the vegetarian pizza.

Tôi sẽ đi theo sự đề nghị của bạn và mang theo bánh pizza chay.

Lưu sổ câu