Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sufficient là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sufficient trong tiếng Anh

sufficient /səˈfɪʃənt/
- (adj) : (+ for) đủ, thích đáng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sufficient: Đầy đủ, đủ

Sufficient là tính từ chỉ việc có đủ số lượng hoặc chất lượng để đáp ứng nhu cầu hoặc mục đích.

  • There is sufficient food for everyone at the party. (Có đủ thức ăn cho mọi người trong bữa tiệc.)
  • He didn't have sufficient evidence to support his claims. (Anh ấy không có đủ bằng chứng để hỗ trợ các tuyên bố của mình.)
  • Make sure there is sufficient time to complete the project. (Hãy đảm bảo có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)

Bảng biến thể từ "sufficient"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sufficient
Phiên âm: /səˈfɪʃənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đủ; đầy đủ Ngữ cảnh: Có đủ số lượng hoặc mức cần thiết There is sufficient time to finish.
Có đủ thời gian để hoàn thành.
2 Từ: sufficiently
Phiên âm: /səˈfɪʃəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách đầy đủ Ngữ cảnh: Ở mức đáp ứng yêu cầu The room is sufficiently large.
Căn phòng đủ rộng.
3 Từ: sufficiency
Phiên âm: /səˈfɪʃənsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đầy đủ Ngữ cảnh: Trạng thái có đủ They questioned the sufficiency of the data.
Họ nghi ngờ sự đầy đủ của dữ liệu.

Từ đồng nghĩa "sufficient"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sufficient"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Allow sufficient time to get there.

Dành đủ thời gian để đến đó.

Lưu sổ câu

2

One dose should be sufficient.

Một liều là đủ.

Lưu sổ câu

3

These reasons are not sufficient to justify the ban.

Những lý do này không đủ để biện minh cho lệnh cấm.

Lưu sổ câu

4

Our budget is hardly sufficient to pay people, let alone buy any new equipment.

Ngân sách của chúng tôi hầu như không đủ để trả cho mọi người, chưa nói đến việc mua bất kỳ thiết bị mới nào.

Lưu sổ câu

5

Is £100 sufficient for your expenses?

100 bảng Anh có đủ cho chi phí của bạn không?

Lưu sổ câu

6

The salary proved sufficient for his needs.

Mức lương đủ cho nhu cầu của anh ấy.

Lưu sổ câu