sufficient: Đầy đủ, đủ
Sufficient là tính từ chỉ việc có đủ số lượng hoặc chất lượng để đáp ứng nhu cầu hoặc mục đích.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sufficient
|
Phiên âm: /səˈfɪʃənt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đủ; đầy đủ | Ngữ cảnh: Có đủ số lượng hoặc mức cần thiết |
There is sufficient time to finish. |
Có đủ thời gian để hoàn thành. |
| 2 |
Từ:
sufficiently
|
Phiên âm: /səˈfɪʃəntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách đầy đủ | Ngữ cảnh: Ở mức đáp ứng yêu cầu |
The room is sufficiently large. |
Căn phòng đủ rộng. |
| 3 |
Từ:
sufficiency
|
Phiên âm: /səˈfɪʃənsi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đầy đủ | Ngữ cảnh: Trạng thái có đủ |
They questioned the sufficiency of the data. |
Họ nghi ngờ sự đầy đủ của dữ liệu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Allow sufficient time to get there. Dành đủ thời gian để đến đó. |
Dành đủ thời gian để đến đó. | Lưu sổ câu |
| 2 |
One dose should be sufficient. Một liều là đủ. |
Một liều là đủ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
These reasons are not sufficient to justify the ban. Những lý do này không đủ để biện minh cho lệnh cấm. |
Những lý do này không đủ để biện minh cho lệnh cấm. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Our budget is hardly sufficient to pay people, let alone buy any new equipment. Ngân sách của chúng tôi hầu như không đủ để trả cho mọi người, chưa nói đến việc mua bất kỳ thiết bị mới nào. |
Ngân sách của chúng tôi hầu như không đủ để trả cho mọi người, chưa nói đến việc mua bất kỳ thiết bị mới nào. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Is £100 sufficient for your expenses? 100 bảng Anh có đủ cho chi phí của bạn không? |
100 bảng Anh có đủ cho chi phí của bạn không? | Lưu sổ câu |
| 6 |
The salary proved sufficient for his needs. Mức lương đủ cho nhu cầu của anh ấy. |
Mức lương đủ cho nhu cầu của anh ấy. | Lưu sổ câu |