Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sufficiently là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sufficiently trong tiếng Anh

sufficiently /səˈfɪʃəntli/
- (adv) : đủ, thích đáng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sufficiently: Một cách đầy đủ, đủ mức

Sufficiently là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách đầy đủ hoặc đủ mức để đạt được mục đích hoặc yêu cầu nào đó.

  • He wasn't sufficiently prepared for the exam. (Anh ấy không chuẩn bị đầy đủ cho kỳ thi.)
  • The team performed sufficiently well to win the match. (Đội đã thi đấu đủ tốt để giành chiến thắng trong trận đấu.)
  • The funds were sufficiently allocated to cover the expenses. (Các quỹ đã được phân bổ đủ để chi trả các chi phí.)

Bảng biến thể từ "sufficiently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sufficiently
Phiên âm: /səˈfɪʃəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách đầy đủ Ngữ cảnh: Ở mức đáp ứng yêu cầu The room is sufficiently large.
Căn phòng đủ rộng.
2 Từ: more sufficiently
Phiên âm: /mɔː səˈfɪʃəntli/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Đầy đủ hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn The work was more sufficiently prepared.
Công việc được chuẩn bị đầy đủ hơn.
3 Từ: most sufficiently
Phiên âm: /məʊst səˈfɪʃəntli/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Đầy đủ nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This method works most sufficiently.
Phương pháp này hoạt động đầy đủ nhất.

Từ đồng nghĩa "sufficiently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sufficiently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The following day she felt sufficiently well to go to work.

Ngày hôm sau, cô ấy cảm thấy khỏe mạnh để đi làm.

Lưu sổ câu

2

By 1995, bald eagles had recovered sufficiently to be removed from the endangered list.

Đến năm 1995, đại bàng hói đã hồi phục đủ để được đưa ra khỏi danh sách nguy cấp.

Lưu sổ câu

3

The defects resulted from the workers not being sufficiently trained.

Sai sót do từ những công nhân chưa được đào tạo đầy đủ.

Lưu sổ câu