Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sufficiency là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sufficiency trong tiếng Anh

sufficiency /səˈfɪʃənsi/
- (n) : sự đầy đủ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sufficiency: Sự đầy đủ, mức đủ

Sufficiency chỉ trạng thái đủ về số lượng hoặc chất lượng.

  • The sufficiency of resources is important. (Sự đầy đủ của nguồn lực là quan trọng.)
  • They questioned the sufficiency of the evidence. (Họ nghi ngờ tính đầy đủ của bằng chứng.)
  • Food sufficiency is a national goal. (Đủ lương thực là mục tiêu quốc gia.)

Bảng biến thể từ "sufficiency"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sufficient
Phiên âm: /səˈfɪʃənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đủ; đầy đủ Ngữ cảnh: Có đủ số lượng hoặc mức cần thiết There is sufficient time to finish.
Có đủ thời gian để hoàn thành.
2 Từ: sufficiently
Phiên âm: /səˈfɪʃəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách đầy đủ Ngữ cảnh: Ở mức đáp ứng yêu cầu The room is sufficiently large.
Căn phòng đủ rộng.
3 Từ: sufficiency
Phiên âm: /səˈfɪʃənsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đầy đủ Ngữ cảnh: Trạng thái có đủ They questioned the sufficiency of the data.
Họ nghi ngờ sự đầy đủ của dữ liệu.

Từ đồng nghĩa "sufficiency"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sufficiency"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!