sufficiency: Sự đầy đủ, mức đủ
Sufficiency chỉ trạng thái đủ về số lượng hoặc chất lượng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sufficient
|
Phiên âm: /səˈfɪʃənt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đủ; đầy đủ | Ngữ cảnh: Có đủ số lượng hoặc mức cần thiết |
There is sufficient time to finish. |
Có đủ thời gian để hoàn thành. |
| 2 |
Từ:
sufficiently
|
Phiên âm: /səˈfɪʃəntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách đầy đủ | Ngữ cảnh: Ở mức đáp ứng yêu cầu |
The room is sufficiently large. |
Căn phòng đủ rộng. |
| 3 |
Từ:
sufficiency
|
Phiên âm: /səˈfɪʃənsi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đầy đủ | Ngữ cảnh: Trạng thái có đủ |
They questioned the sufficiency of the data. |
Họ nghi ngờ sự đầy đủ của dữ liệu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||