Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

suffers là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ suffers trong tiếng Anh

suffers /ˈsʌfəz/
- Động từ hiện tại : Chịu đựng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "suffers"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: suffer
Phiên âm: /ˈsʌfə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chịu đựng; đau khổ Ngữ cảnh: Trải qua điều không tốt Many people suffer from stress.
Nhiều người chịu đựng căng thẳng.
2 Từ: suffers
Phiên âm: /ˈsʌfəz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Chịu đựng Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it She suffers from allergies.
Cô ấy bị dị ứng.
3 Từ: suffered
Phiên âm: /ˈsʌfəd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã chịu đựng Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất He suffered a great loss.
Anh ấy chịu tổn thất lớn.
4 Từ: suffering
Phiên âm: /ˈsʌfərɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Sự đau khổ; đang chịu đựng Ngữ cảnh: Trải qua đau đớn thể xác hoặc tinh thần War causes great suffering.
Chiến tranh gây ra nhiều đau khổ.
5 Từ: sufferer
Phiên âm: /ˈsʌfərə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người chịu đựng; bệnh nhân Ngữ cảnh: Người chịu căn bệnh hoặc hoàn cảnh khó khăn She is a long-term sufferer of asthma.
Cô ấy là người mắc bệnh hen suyễn lâu năm.

Từ đồng nghĩa "suffers"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "suffers"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!