| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
suffer
|
Phiên âm: /ˈsʌfə/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chịu đựng; đau khổ | Ngữ cảnh: Trải qua điều không tốt |
Many people suffer from stress. |
Nhiều người chịu đựng căng thẳng. |
| 2 |
Từ:
suffers
|
Phiên âm: /ˈsʌfəz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Chịu đựng | Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it |
She suffers from allergies. |
Cô ấy bị dị ứng. |
| 3 |
Từ:
suffered
|
Phiên âm: /ˈsʌfəd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã chịu đựng | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
He suffered a great loss. |
Anh ấy chịu tổn thất lớn. |
| 4 |
Từ:
suffering
|
Phiên âm: /ˈsʌfərɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Sự đau khổ; đang chịu đựng | Ngữ cảnh: Trải qua đau đớn thể xác hoặc tinh thần |
War causes great suffering. |
Chiến tranh gây ra nhiều đau khổ. |
| 5 |
Từ:
sufferer
|
Phiên âm: /ˈsʌfərə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người chịu đựng; bệnh nhân | Ngữ cảnh: Người chịu căn bệnh hoặc hoàn cảnh khó khăn |
She is a long-term sufferer of asthma. |
Cô ấy là người mắc bệnh hen suyễn lâu năm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||