Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sudden là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sudden trong tiếng Anh

sudden /ˈsʌdn/
- (adj) : thình lình, đột ngột

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sudden: Đột ngột

Sudden là tính từ chỉ một sự thay đổi hoặc hành động diễn ra một cách bất ngờ, đột ngột.

  • There was a sudden change in the weather. (Có một sự thay đổi đột ngột trong thời tiết.)
  • He experienced a sudden feeling of fear when he heard the noise. (Anh ấy cảm thấy sợ hãi đột ngột khi nghe thấy tiếng động.)
  • They made a sudden decision to leave the party early. (Họ đưa ra quyết định đột ngột rời bữa tiệc sớm.)

Bảng biến thể từ "sudden"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sudden
Phiên âm: /ˈsʌdən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đột ngột Ngữ cảnh: Xảy ra bất ngờ There was a sudden noise.
Có một tiếng động đột ngột.
2 Từ: suddenly
Phiên âm: /ˈsʌdənli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách đột ngột Ngữ cảnh: Xảy ra bất thình lình She suddenly stood up.
Cô ấy đứng dậy đột ngột.
3 Từ: all of a sudden
Phiên âm: /ˈsʌdən/ Loại từ: Cụm trạng ngữ Nghĩa: Bất thình lình Ngữ cảnh: Tương đương suddenly All of a sudden, it rained.
Bất thình lình trời mưa.

Từ đồng nghĩa "sudden"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sudden"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

News of his sudden and unexpected death came as a great shock.

Tin tức về cái chết đột ngột và bất ngờ của ông đến như một cú sốc lớn.

Lưu sổ câu

2

a sudden change in temperature

sự thay đổi nhiệt độ đột ngột

Lưu sổ câu

3

There were several sudden bursts of gunfire outside.

Có nhiều tiếng súng nổ đột ngột bên ngoài.

Lưu sổ câu

4

It was only decided yesterday. It's all been very sudden.

Nó chỉ được quyết định vào ngày hôm qua. Tất cả đều rất đột ngột.

Lưu sổ câu

5

Don't make any sudden movements.

Không thực hiện bất kỳ chuyển động đột ngột nào.

Lưu sổ câu

6

His death was very sudden.

Cái chết của ông rất đột ngột.

Lưu sổ câu

7

All of a sudden someone grabbed me around the neck.

Đột nhiên ai đó túm cổ tôi.

Lưu sổ câu

8

It was only decided yesterday. It's all been very sudden.

Nó chỉ được quyết định vào ngày hôm qua. Tất cả đều rất đột ngột.

Lưu sổ câu

9

Don't make any sudden movements.

Đừng thực hiện bất kỳ chuyển động đột ngột nào.

Lưu sổ câu