Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

suddenly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ suddenly trong tiếng Anh

suddenly /ˈsʌdnli/
- (adv) : thình lình, đột ngột

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

suddenly: Đột ngột

Suddenly là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách bất ngờ và không báo trước.

  • The car suddenly stopped in the middle of the road. (Chiếc xe đột ngột dừng lại giữa đường.)
  • Suddenly, the lights went out during the storm. (Đột ngột, đèn tắt trong cơn bão.)
  • She suddenly realized she had forgotten her keys. (Cô ấy đột ngột nhận ra mình đã quên chìa khóa.)

Bảng biến thể từ "suddenly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: suddenly
Phiên âm: /ˈsʌdənli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Đột ngột Ngữ cảnh: Xảy ra nhanh và bất ngờ The lights went out suddenly.
Đèn tắt đột ngột.
2 Từ: more suddenly
Phiên âm: /mɔː ˈsʌdənli/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Đột ngột hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn She left more suddenly this time.
Lần này cô ấy rời đi đột ngột hơn.
3 Từ: most suddenly
Phiên âm: /məʊst ˈsʌdənli/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Đột ngột nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất The show ended most suddenly.
Buổi diễn kết thúc rất đột ngột.

Từ đồng nghĩa "suddenly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "suddenly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I suddenly realized what I had to do.

Tôi chợt nhận ra mình phải làm gì.

Lưu sổ câu

2

I suddenly became aware of just how late it was.

Tôi đột nhiên nhận ra rằng mọi chuyện đã muộn như thế nào.

Lưu sổ câu

3

She took ill and died suddenly at her home.

Bà lâm bệnh và đột ngột qua đời tại nhà riêng.

Lưu sổ câu

4

You might suddenly find yourself in dire need of cash.

Bạn có thể đột nhiên thấy mình rất cần tiền mặt.

Lưu sổ câu

5

A pedestrian suddenly appeared in front of the taxi.

Một người đi bộ đột nhiên xuất hiện trước đầu xe taxi.

Lưu sổ câu

6

I tried to sit up but I suddenly felt dizzy.

Tôi cố gắng ngồi dậy nhưng đột nhiên cảm thấy chóng mặt.

Lưu sổ câu

7

His face suddenly turned a deep shade of red.

Mặt anh ta đột nhiên đỏ bừng.

Lưu sổ câu

8

Grandma stopped suddenly and looked directly at us.

Bà đột ngột dừng lại và nhìn thẳng vào chúng tôi.

Lưu sổ câu

9

‘Listen!’ said Doyle suddenly.

"Nghe này!" Doyle đột ngột nói.

Lưu sổ câu

10

It all happened so suddenly.

Tất cả xảy ra quá đột ngột.

Lưu sổ câu