Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

successive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ successive trong tiếng Anh

successive /səkˈsɛsɪv/
- adjective : kế tiếp, nối tiếp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

successive: Liên tiếp

Successive là tính từ chỉ sự kiện xảy ra liên tục, lần lượt.

  • The team won three successive championships. (Đội đã vô địch ba lần liên tiếp.)
  • Successive governments failed to solve the problem. (Các chính phủ liên tiếp đã thất bại trong việc giải quyết vấn đề.)
  • She visited her parents on successive weekends. (Cô ấy thăm cha mẹ vào các cuối tuần liên tiếp.)

Bảng biến thể từ "successive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "successive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "successive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

This Christmas play has been shown here for four successive years.

Vở kịch Giáng Sinh này đã được diễn ở đây 4 năm liên tiếp.

Lưu sổ câu