Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

successfully là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ successfully trong tiếng Anh

successfully /səkˈsɛsfʊli/
- (adv) : thành công, thắng lợi, thành đạt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

successfully: Một cách thành công

Successfully là trạng từ chỉ hành động được thực hiện một cách thành công, đạt được kết quả mong đợi.

  • She completed the project successfully and on time. (Cô ấy hoàn thành dự án thành công và đúng hạn.)
  • The team successfully managed to finish the task before the deadline. (Đội đã thành công trong việc hoàn thành nhiệm vụ trước hạn chót.)
  • They successfully launched the new product to the market. (Họ đã thành công trong việc ra mắt sản phẩm mới ra thị trường.)

Bảng biến thể từ "successfully"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: successfully
Phiên âm: /səkˈsesfəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách thành công Ngữ cảnh: Đạt kết quả như mong đợi The task was completed successfully.
Nhiệm vụ được hoàn thành thành công.
2 Từ: more successfully
Phiên âm: /mɔː səkˈsesfəli/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Thành công hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn She performed more successfully this year.
Năm nay cô ấy thể hiện thành công hơn.
3 Từ: most successfully
Phiên âm: /məʊst səkˈsesfəli/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Thành công nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất They worked together most successfully.
Họ hợp tác thành công nhất.

Từ đồng nghĩa "successfully"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "successfully"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She had already successfully completed these courses.

Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc các khóa học này.

Lưu sổ câu

2

They successfully defended their championship title.

Họ đã bảo vệ thành công danh hiệu vô địch của mình.

Lưu sổ câu

3

Companies have to be able to compete successfully in international markets.

Các công ty phải có khả năng cạnh tranh thành công trên thị trường quốc tế.

Lưu sổ câu

4

This arrangement has operated successfully for the past six years.

Thỏa thuận này đã hoạt động thành công trong sáu năm qua.

Lưu sổ câu