subtract: Trừ (trong phép tính)
Subtract là động từ chỉ việc lấy đi một số hoặc một phần từ tổng thể.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We didn’t receive these, so you need to subtract them from the bill. Chúng tôi không nhận những thứ này, vì thế bạn nên trừ chúng khỏi hóa đơn thanh toán. |
Chúng tôi không nhận những thứ này, vì thế bạn nên trừ chúng khỏi hóa đơn thanh toán. | Lưu sổ câu |