Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

subtract là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ subtract trong tiếng Anh

subtract /səbˈtrækt/
- adjective : trừ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

subtract: Trừ (trong phép tính)

Subtract là động từ chỉ việc lấy đi một số hoặc một phần từ tổng thể.

  • If you subtract 5 from 10, you get 5. (Nếu bạn trừ 5 khỏi 10, bạn được 5.)
  • Subtract the expenses from the total income. (Trừ chi phí ra khỏi tổng thu nhập.)
  • The teacher taught us how to subtract fractions. (Cô giáo dạy chúng tôi cách trừ phân số.)

Bảng biến thể từ "subtract"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "subtract"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "subtract"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We didn’t receive these, so you need to subtract them from the bill.

Chúng tôi không nhận những thứ này, vì thế bạn nên trừ chúng khỏi hóa đơn thanh toán.

Lưu sổ câu