Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

subtle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ subtle trong tiếng Anh

subtle /ˈsʌtəl/
- adverb : tế nhị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

subtle: Tinh tế; khó nhận ra

Subtle là tính từ chỉ điều gì đó tinh vi, khéo léo hoặc khó phát hiện.

  • She gave him a subtle smile. (Cô ấy mỉm cười một cách tinh tế.)
  • The flavor is subtle but delicious. (Hương vị tinh tế nhưng ngon miệng.)
  • There’s a subtle difference between the two products. (Có một sự khác biệt nhỏ giữa hai sản phẩm.)

Bảng biến thể từ "subtle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "subtle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "subtle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

subtle colours/flavours/smells, etc.

màu sắc / hương vị / mùi tinh tế, v.v.

Lưu sổ câu

2

There are subtle differences between the two versions.

Có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản.

Lưu sổ câu

3

The fragrance is a subtle blend of jasmine and sandalwood.

Hương thơm là sự hòa quyện tinh tế của hoa nhài và gỗ đàn hương.

Lưu sổ câu

4

She's been dropping subtle hints about what she'd like as a present.

Cô ấy đã đưa ra những gợi ý tinh tế về những gì cô ấy muốn như một món quà.

Lưu sổ câu

5

I decided to try a more subtle approach.

Tôi quyết định thử một cách tiếp cận tinh tế hơn.

Lưu sổ câu

6

a subtle plan

một kế hoạch tinh tế

Lưu sổ câu

7

a subtle use of lighting in the play

cách sử dụng ánh sáng tinh tế trong vở kịch

Lưu sổ câu

8

The job required a subtle mind.

Công việc đòi hỏi một đầu óc tinh tế.

Lưu sổ câu

9

Her paintings are characterized by sweeping brush strokes and subtle colours.

Các bức tranh của cô được đặc trưng bởi nét cọ quét và màu sắc tinh tế.

Lưu sổ câu

10

making infinitely subtle distinctions

tạo ra sự khác biệt vô cùng tinh tế

Lưu sổ câu

11

Her paintings are characterized by sweeping brush strokes and subtle colours.

Các bức tranh của cô được đặc trưng bởi nét cọ quét và màu sắc tinh tế.

Lưu sổ câu

12

making infinitely subtle distinctions

tạo ra sự khác biệt tinh tế vô hạn

Lưu sổ câu