Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

substantially là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ substantially trong tiếng Anh

substantially /səbˈstænʃəli/
- (adv) : về thực chất, về căn bản

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

substantially: Đáng kể, một cách đáng kể

Substantially là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách đáng kể, với quy mô hoặc mức độ lớn.

  • The new policy will substantially improve the working conditions. (Chính sách mới sẽ cải thiện đáng kể điều kiện làm việc.)
  • The cost of living has increased substantially over the past year. (Chi phí sinh hoạt đã tăng đáng kể trong năm qua.)
  • The project was substantially completed ahead of schedule. (Dự án đã hoàn thành một cách đáng kể trước thời hạn.)

Bảng biến thể từ "substantially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: substantially
Phiên âm: /səbˈstænʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về cơ bản; đáng kể Ngữ cảnh: Mức độ nhiều hoặc phần lớn The plan is substantially complete.
Kế hoạch cơ bản đã hoàn tất.
2 Từ: more substantially
Phiên âm: /mɔː səˈstænʃəli/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Đáng kể hơn Ngữ cảnh: Tăng mạnh hơn Sales grew more substantially.
Doanh số tăng đáng kể hơn.
3 Từ: most substantially
Phiên âm: /məʊst səˈstænʃəli/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Đáng kể nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất His income increased most substantially.
Thu nhập của anh ấy tăng đáng kể nhất.

Từ đồng nghĩa "substantially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "substantially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The costs have increased substantially.

Chi phí đã tăng lên đáng kể.

Lưu sổ câu

2

The plane was substantially damaged in the crash.

Máy bay bị hư hỏng nặng trong vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

3

The company’s profits have been substantially lower this year.

Lợi nhuận của công ty đã thấp hơn đáng kể trong năm nay.

Lưu sổ câu

4

What she says is substantially true.

Những gì cô ấy nói về cơ bản là đúng.

Lưu sổ câu

5

Planes are substantially faster than other kinds of transport.

Máy bay thì nhanh hơn rất nhiều so với những phương tiện giao thông khác.

Lưu sổ câu