Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

substantial là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ substantial trong tiếng Anh

substantial /səbˈstænʃəl/
- (adj) : thực tế, đáng kể, quan trọng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

substantial: Đáng kể, lớn

Substantial là tính từ chỉ điều gì đó lớn, quan trọng, hoặc có ảnh hưởng mạnh mẽ.

  • The company made substantial profits last year. (Công ty đã đạt được lợi nhuận đáng kể vào năm ngoái.)
  • There was a substantial increase in the number of tourists. (Số lượng khách du lịch đã tăng đáng kể.)
  • The house has a substantial garden at the back. (Ngôi nhà có một khu vườn rộng lớn phía sau.)

Bảng biến thể từ "substantial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: substantial
Phiên âm: /səbˈstænʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đáng kể; quan trọng Ngữ cảnh: Lớn hoặc có giá trị nhiều There is substantial evidence.
Có bằng chứng đáng kể.
2 Từ: more substantial
Phiên âm: /mɔː səˈstænʃəl/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Đáng kể hơn Ngữ cảnh: Mức độ tăng The increase is more substantial this year.
Mức tăng năm nay đáng kể hơn.
3 Từ: most substantial
Phiên âm: /məʊst səˈstænʃəl/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Đáng kể nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the most substantial change.
Đây là thay đổi đáng kể nhất.
4 Từ: substantially
Phiên âm: /səbˈstænʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách đáng kể Ngữ cảnh: Ở mức độ lớn Prices have risen substantially.
Giá cả đã tăng đáng kể.

Từ đồng nghĩa "substantial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "substantial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

substantial sums of money

số tiền đáng kể

Lưu sổ câu

2

a substantial change

một sự thay đổi đáng kể

Lưu sổ câu

3

He ate a substantial breakfast.

Anh ấy ăn một bữa sáng đầy đủ.

Lưu sổ câu

4

There are substantial differences between the two groups.

Có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.

Lưu sổ câu

5

Their share of the software market is substantial.

Thị phần của họ trên thị trường phần mềm là đáng kể.

Lưu sổ câu

6

We were able to see a substantial improvement.

Chúng tôi có thể thấy một sự cải tiến đáng kể.

Lưu sổ câu

7

a substantial house

một ngôi nhà lớn

Lưu sổ câu

8

a street of substantial Victorian villas

một con phố gồm những biệt thự sang trọng kiểu Victoria

Lưu sổ câu

9

Substantial numbers of people support the reforms.

Một số lượng đáng kể người dân ủng hộ các cải cách.

Lưu sổ câu