substantial: Đáng kể, lớn
Substantial là tính từ chỉ điều gì đó lớn, quan trọng, hoặc có ảnh hưởng mạnh mẽ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
substantial
|
Phiên âm: /səbˈstænʃəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đáng kể; quan trọng | Ngữ cảnh: Lớn hoặc có giá trị nhiều |
There is substantial evidence. |
Có bằng chứng đáng kể. |
| 2 |
Từ:
more substantial
|
Phiên âm: /mɔː səˈstænʃəl/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Đáng kể hơn | Ngữ cảnh: Mức độ tăng |
The increase is more substantial this year. |
Mức tăng năm nay đáng kể hơn. |
| 3 |
Từ:
most substantial
|
Phiên âm: /məʊst səˈstænʃəl/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Đáng kể nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
This is the most substantial change. |
Đây là thay đổi đáng kể nhất. |
| 4 |
Từ:
substantially
|
Phiên âm: /səbˈstænʃəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách đáng kể | Ngữ cảnh: Ở mức độ lớn |
Prices have risen substantially. |
Giá cả đã tăng đáng kể. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
substantial sums of money số tiền đáng kể |
số tiền đáng kể | Lưu sổ câu |
| 2 |
a substantial change một sự thay đổi đáng kể |
một sự thay đổi đáng kể | Lưu sổ câu |
| 3 |
He ate a substantial breakfast. Anh ấy ăn một bữa sáng đầy đủ. |
Anh ấy ăn một bữa sáng đầy đủ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
There are substantial differences between the two groups. Có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm. |
Có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Their share of the software market is substantial. Thị phần của họ trên thị trường phần mềm là đáng kể. |
Thị phần của họ trên thị trường phần mềm là đáng kể. | Lưu sổ câu |
| 6 |
We were able to see a substantial improvement. Chúng tôi có thể thấy một sự cải tiến đáng kể. |
Chúng tôi có thể thấy một sự cải tiến đáng kể. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a substantial house một ngôi nhà lớn |
một ngôi nhà lớn | Lưu sổ câu |
| 8 |
a street of substantial Victorian villas một con phố gồm những biệt thự sang trọng kiểu Victoria |
một con phố gồm những biệt thự sang trọng kiểu Victoria | Lưu sổ câu |
| 9 |
Substantial numbers of people support the reforms. Một số lượng đáng kể người dân ủng hộ các cải cách. |
Một số lượng đáng kể người dân ủng hộ các cải cách. | Lưu sổ câu |